Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
What/ hobby/ your/ is?
What is your hobby?
Đặt câu hỏi cho các câu trả lời sau:
_______________________________________________________________?
She likes collecting stamps.
Đặt câu hỏi cho các câu trả lời sau:
_______________________________________________________________?
Yes, I can ride a bike.
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
Taking/ is/ hobby/ photographs/ my.
Fill in the blank
are takes is do running
What hobby Does
______________ he like playing chess?
Đặt câu hỏi cho các câu trả lời sau:
likes/ He/ so/ comic/ reading/ much/ books
Fill in the blank
are takes is do running
What hobby Does
Playing football ______________ fun
Đặt câu hỏi cho các câu trả lời sau:
_______________________________________________________________?
My birthday is on January 10th.
Đặt câu hỏi cho các câu trả lời sau:
go/ Let’s/ Super Music/ to/ Club/ the.
Fill in the blank
are takes is do running
What hobby Does
We ______________ in the same class.