Nhìn vào tranh và đặt các câu về các hoạt động bạn nữ đang làm
1. She is sleeping.
2. She is brushing her teeth.
3. She is eating.
4. She is reading a comic book.
5. She is drawing.
6. She is playing tennis.
7. She is playing with her doll.
Điền các động từ sau vào chỗ trống và chia ở dạng thức thích hợp
watch | make | listen | play |
---|---|---|---|
do | buy | paint | sing |
What are you _____________ now?
Điền các động từ sau vào chỗ trống và chia ở dạng thức thích hợp
watch make listen play do buy paint sing
Look! Tom is ___________________ a song
Điền các động từ sau vào chỗ trống và chia ở dạng thức thích hợp
watch | make | listen | play |
---|---|---|---|
do | buy | paint | sing |
They are ___________________ some pictures at present
Điền các động từ sau vào chỗ trống và chia ở dạng thức thích hợp
watch | make | listen | play |
---|---|---|---|
do | buy | paint | sing |
I am___________________ to music.
Điền các động từ sau vào chỗ trống và chia ở dạng thức thích hợp
watch | make | listen | play |
---|---|---|---|
do | buy | paint | sing |
My brother is ___________________ some yellow bananas
Điền các động từ sau vào chỗ trống và chia ở dạng thức thích hợp
watch make listen play do buy paint sing
Are you ___________________ a video now? Yes, I am.
Điền các động từ sau vào chỗ trống và chia ở dạng thức thích hợp
watch make listen play do buy paint sing
She isn’t ___________________ chess with her friends now.
Điền am/ is/ are vào chỗ trống
I _____________ watching a puppet show.
Điền các động từ sau vào chỗ trống và chia ở dạng thức thích hợp
watch make listen play do buy paint sing
Is your teacher ___________________ a kite?
Điền am/ is/ are vào chỗ trống
_____________ he running at the moment?