Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
2. WORKREFI _____________
2. firework
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
3. HSWI _________________
Nhìn vào bảng và đặt câu theo mẫu
What does her mother do at Tet?
- ______________________________________________.
- ______________________________________________.
- ______________________________________________.
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống
make | visit | When | Children’s |
---|---|---|---|
at | floor | display | lucky |
What do you do __________ Christmas?
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống
make | visit | When | Children’s |
---|---|---|---|
at | floor | display | lucky |
__________ is your birthday? It’s on February 3rd.
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
1. smart/ look/ today/ You.
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
1. ITVALFES _________________
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống
make | visit | When | Children’s |
---|---|---|---|
at | floor | display | lucky |
Do you __________ Banh Chung at Tet?
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
because/ Tet/ I/ new clothes/ can/ love/ wear.
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống
make | visit | When | Children’s |
---|---|---|---|
at | floor | display | lucky |
My sister clean the __________ and I decorate the house.
Nhìn vào bảng và đặt câu theo mẫu
2. What does her brother do at Tet?
- ______________________________________________.
- ______________________________________________.
- ______________________________________________.
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
at /I/ getting/ lucky money/ like/ Tet.