Điền this/ that/ these/ those thích hợp vào chỗ trống
1. This
2. Those
3. That
4. This
5. These
6. Those
7. This – pen
8. That – rubber
9. These – chairs
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống
expensive at That is much Excuse a help
7. How ____________ are those jeans?
Sắp xếp các câu sau thành câu hoàn chỉnh.
shoes/ Those/ blue/ are.
Sắp xếp các câu sau thành câu hoàn chỉnh
at/ I/ that/ have/ Can/ a/ hat/ look?
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống
expensive at That is much Excuse a help
3. How much _____________ this jumper?
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống
expensive at That is much Excuse a help
4. ____________ me. Can I have a look?
Sắp xếp các câu sau thành câu hoàn chỉnh
are/ yellow/ nice/ These/ very/ trouser.
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống
expensive at That is much Excuse a help
8. Can I have a look ____________ that bag?
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống
expensive at That is much Excuse a help
2. Can I _____________ you?
Sắp xếp các câu sau thành câu hoàn chỉnh
cheaper/ This/ that/ is/ dress/ than/ dress.