Chọn từ khác loại.
A. eat
B. fish
C. chicken
D. beef
Đáp án là A.
Chọn đáp án đúng.
– What are you doing, Linda? – I’m __________ an email.
Sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh
than/ brother/ dad/ my/ my/ is/ taller.
Sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh
6 o’clock/ get/ I/ up/ always/ at.