Chọn từ khác loại.
A. like
B. kind
C. friendly
D. tall
Đáp án là A.
Điền vào chỗ trống
(At, for, What, Would, have, and A, on)
It’s time ____________ lunch.
Điền vào chỗ trống
(At, for, What, Would, have, and A, on)
What do you do ____________ your birthday?
Điền vào chỗ trống
(At, for, What, Would, have, and A, on)
____________ does an alien look like?
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
because/ Tet/ I/ new clothes/ can/ love/ wear.
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
more/ My sister/ than/ me/ beautiful/ is.
Điền vào chỗ trống
(At, for, What, Would, have, and A, on)
___________ you like some beef?
Điền vào chỗ trống
(At, for, What, Would, have, and A, on)
I get up ____________ five o’clock.
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
like/ What/ his/ does/ look/ brother?