Chọn đáp án đúng.
What is their ________ drink? - They like chicken.
A. favourite
B. cheerful
C. kind
D. tsll
Đáp án là A.
Favourite: ưa thích
Dịch: đồ uống ưa thích của bạn là gì?
Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh
me/ brother/ is/ older/ my/ than/.
Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh
what/ grandparents/ do/ like/ your/ look/?
Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh
like/ mother/ what/ your/ does/ look/?
Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh
are/ their/ house/ decorating/ they/.
Chọn đáp án đúng.
Please tell me what time do you ________ your homework?
Dịch các câu sau sang tiếng Anh
Bạn có muốn uống một chút nước chanh không?
Chọn đáp án đúng.
My sister often ________ to music in her free time.