Lần tung | Kết quả | Lần tung | Kết quả | Lần tung | Kết quả |
1 | S | 6 | N | 11 | N |
2 | S | 7 | S | 12 | S |
3 | N | 8 | S | 13 | N |
4 | S | 9 | N | 14 | N |
5 | N | 10 | N | 15 | N |
N: Ngửa
S: Sấpbiết
Số lần xuất hiện mặt ngửa (N) là
A.6
B.7
C.8
D.9
Số lần xuất hiện mặt ngửa là 9 lần.
Đáp án cần chọn là: D
Mặt | 1 chấm | 2 chấm | 3 chấm | 4 chấm | 5 chấm | 6 chấm |
Số lần | 8 | 7 | 3 | 12 | 10 | 10 |
Hãy tính xác suất thực nghiệm của sự kiện gieo được mặt có số lẻ chấm trong 50 lần gieo trên.
1- An lấy được 2 bóng màu xanh
2- An lấy được ít nhất một bóng màu vàng
3- An lấy được 2 bóng màu vàng.
Sự kiện chắc chắn, không thể và có thể xảy ra lần lượt là
Màu bút | Bút xanh | Bút vàng | Bút đỏ |
Số lần | 14 | 10 | 16 |
Tính xác suất thực nghiệm của sự kiện không lấy được màu vàng
Một hộp có 5 chiếc thẻ cùng loại, mỗi thẻ được ghi một trong các số 1, 2, 3, 4, 5; hai thẻ khác nhau thì ghi số khác nhau. Rút ngẫu nhiên một thẻ.
Hai điều cần chú ý trong mô hình xác suất của trò chơi trên là
1. Rút ngẫu nhiên thẻ;
2. Tập hợp các kết quả có thể xảy ra đối với xuất hiện trên thẻ là {1, 2, 3, 4, 5} .Ở đây, 1, 2, 3, 4, 5 là các số xuất hiện trên thẻ.
Hãy tính xác suất thực nghiệm của sự kiện “Sơn phải chờ xe từ 5 phút trở lên”
Quý | Số ca xét nghiệm | Số ca dương tính |
I | 210 | 21 |
II | 150 | 15 |
III | 180 | 9 |
IV | 240 | 48 |
Xác suất thực nghiệm của sự kiện “một ca có kết quả dương tính quý I” là
Một hộp có 5 chiếc thẻ cùng loại, mỗi thẻ được ghi một trong các số 1, 2, 3, 4, 5; hai thẻ khác nhau thì ghi số khác nhau. Rút ngẫu nhiên một thẻ.
Số xuất hiện trên thẻ được rút có phải là phần tử của tập hợp {1; 2; 3; 4; 5} hay không?
Hãy tính xác suất thực nghiệm của sự kiện “Sơn phải chờ xe dưới 10 phút”
Lần tung | Kết quả | Lần tung | Kết quả | Lần tung | Kết quả |
1 | S | 6 | N | 11 | N |
2 | S | 7 | S | 12 | S |
3 | N | 8 | S | 13 | N |
4 | S | 9 | N | 14 | N |
5 | N | 10 | N | 15 | N |
N: Ngửa
S: Sấphiểu
Xác suất thực nghiệm xuất hiện mặt ngửa là
Lần tung | Kết quả | Lần tung | Kết quả | Lần tung | Kết quả |
1 | S | 6 | N | 11 | N |
2 | S | 7 | S | 12 | S |
3 | N | 8 | S | 13 | N |
4 | S | 9 | N | 14 | N |
5 | N | 10 | N | 15 | N |
N: Ngửa
S: Sấp
Xác suất thực nghiệm xuất hiện mặt S là
Quý | Số ca xét nghiệm | Số ca dương tính |
I | 210 | 21 |
II | 150 | 15 |
III | 180 | 9 |
IV | 240 | 48 |
Có bao nhiêu quý có xác suất thực nghiệm của sự kiện “một ca có kết quả dương tính” dưới 0,1?