Viết (theo mẫu):
Đọc số |
Viết số |
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
Bốn trăm năm mươi ba |
453 |
4 |
5 |
3 |
|
774 |
|
|
|
|
|
6 |
2 |
5 |
Hai trăm linh bốn |
|
|
|
|
Đọc số |
Viết số |
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
Bốn trăm năm mươi ba |
453 |
4 |
5 |
3 |
Bẩy trăm bẩy tư |
774 |
7 |
7 |
4 |
Sáu trăm hai mươi năm |
625 |
6 |
2 |
5 |
Hai trăm linh bốn |
204 |
2 |
0 |
4 |
Điền số thích hợp vào chỗ chấm
Có 50kg khoai tâychia đều vào 5 bao. Vậy mỗi bao có ……ki-lô-gam khoai tây