Điền số thích hợp vào chỗ trống.
a) 1ngày =…………giờ
1giờ = ………..phút
1phút =……..giây
1tuần = ….ngày
a) 1ngày = 24giờ
1giờ = 60phút
1phút = 60giây
1tuần = 7 ngày
Có 18 bông hoa, mỗi lọ cắm 6 bông hoa. Hỏi cần bao nhiêu lọ để cắm hết số hoa đó?
Một thanh sắt được uốn thành hình vuông (như hình vẽ). Hãy tính độ dài thanh sắt đó.
a. Số nào nhân với 1 cũng bằng 1. Ví dụ: .........................................
|
|
b. Số nào chia cho 1 cũng bằng chính số đó. Ví dụ .........................
|
|
c. Số nào nhân với 0 cũng bằng 0. Ví dụ: ......................................
|
|
d. Só nào nhân với 0 cũng bằng chính nó. Ví dụ ............................
|
|
e. Số 0 chia cho số nào cũng bằng 0. Ví dụ ................................
|
|
f. Số 0 chia cho số nào khác 0 cũng bằng 0. Ví dụ.......................
|
|
Số?
............ × 5 = 0 |
6 : ............ = 6 |
................... : 1 = 1 |
.....: 10 × 5 = 0 |
8 × ...... : 5 = 0 |
6 × 3 × ........= 0 |
10 × .......× 5 = 0 |
15 : 5 × 5 × ..... = 0 |
Tính
3 × 2 : 1 ................... ................... |
3 : 1 × 2 ................... ................... |
8 × 0 : 1 ................... ................... |
5 × 4: 1 ................... ................... |
6 × 0 : 6 ................... ................... |
8 : 2 × 1 ................... ................... |
Viết số thích hợp vào chỗ trống.
Số bị chia |
12 |
24 |
15 |
35 |
40 |
|
|
Số chia |
4 |
4 |
3 |
5 |
4 |
4 |
4 |
Thương |
|
|
|
|
|
9 |
8 |
Tìm x:
x : 2 = 5 × 2 ............................... ................................ |
x : 3 = 45 : 5 ............................... ................................ |
x : 4 = 3 × 2 ............................... ................................ |
x : 5 = 3 × 3 ............................... ................................... |