Hoàn thành bảng sau:
Số |
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
Đọc số |
315 |
|
|
|
|
765 |
|
|
|
|
374 |
|
|
|
|
904 |
|
|
|
|
255 |
|
|
|
|
Hãy viết theo thứ tự từ bé đến lớn :
a) Các số tròn trăm có 3 chữ số :………………. ………………….
Mỗi bộ quần áo may hết 3m vải . Hỏi có 18m vải thì may được bao nhiêu bộ quần áo như thế ?
Một tấm vải dài 40 m . Hỏi sau khi cắt đi 15m thì tấm vải còn lại dài bao nhiêu mét ?
Điền dấu <,>,=
49 cm + 50 cm …. 2m |
1 m …. 35 dm + 55 dm |
50 cm × 2 ….. 1 m |
20 cm × 4 …. 1m |
Hoàn thành bảng sau:
a) 7 trăm 5 chục 3 đơn vị b) 2 trăm 0 chục 8 đơn vị c) 0 trăm 9 chục 0 đơn vị d) 9 trăm 9 chục 9 dơn vị e) 1 trăm 1 chục 0 đơn vị |
Viết số ................... ................... .................... ................... ................... |
Đọc số ................................................................. ................................................................. ................................................................. ................................................................. ................................................................. |