Kiến thức: Cấu trúc “be used to”
Giải thích:
used to +V: đã từng (thói quen trong quá khứ)
am/ is/ are used to + V-ing: thói quen ở hiện tại
Tạm dịch: Ăn món ăn Hàn Quốc là điều mới mẻ đối với tôi.
A. Tôi chưa bao giờ ăn món ăn Hàn Quốc trước đây. => đúng
B. Sai cấu trúc: did not use to + V
C. Tôi đã từng ăn món ăn Hàn Quốc. => sai nghĩa
D. Tôi không còn ăn thức ăn Hàn Quốc. => sai nghĩa
Chọn A
You should take regular exercises instead of sitting in front of the television all day.