She completed the remaining work at her office in great _______ so as not to miss the last bus to her home.
A. hurry
Giải thích:
A. hurry (n): sự vội vàng, sự hấp tấp => in a hurry
B. haste (n): sự vội vàng, gấp => in haste
C. rush (n): sự vội vàng, sự gấp => in a rush
D. speed (n): tốc độ => at speed
Tạm dịch: Cô ấy đã hoàn thành công việc còn lại ở văn phòng của mình một cách nhanh chóng để không bị lỡ chuyến xe buýt cuối cùng về nhà.
Đáp án cần chọn B.
Tom is talking to John, his new classmate, in the classroom.
- Tom: "How did you get here?”
- John: “__________________”Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the sentence that best combines each pair of sentences in the following questions.
Lan had some shocking words on her facebook. Then, everyone knew her.
The injury _______ her compliments on her excellent knowledge of the subject.
The word “disconnected” in paragraph 2 is closest in meaning to ______.