IMG-LOGO

Câu hỏi:

21/07/2024 202

The computer _______ reprogramming. There is something wrong with the software.

A.must

B.needs

Đáp án chính xác

C.should

D.may

Trả lời:

verified Giải bởi qa.haylamdo.com

need + V-ing: cần được (bị động của “need”)

Các động từ khuyết thiếu còn lại có thể bị động là be Vp2

Tạm dịch: Máy tính cần được chạy lại chương trình. 1 cái đó sau với phần mềm.

Câu trả lời này có hữu ích không?

0

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

I _______ find my own way there. You _______ wait for me.

Xem đáp án » 22/04/2022 316

Câu 2:

Hiking the trail to the peak _______ be dangerous if you are not well prepared for dramatic weather changes. You _______ research the route a little more before you attempt the ascent.

Xem đáp án » 22/04/2022 269

Câu 3:

_______ I be here by 6 o'clock? - No, you _______.

Xem đáp án » 22/04/2022 225

Câu 4:

Oh no! I completely forgot we were supposed to pick Jenny up at the airport this morning.- She _______ there waiting for us.

Xem đáp án » 22/04/2022 225

Câu 5:

He is unreliable. What he says _______ be believed.

Xem đáp án » 22/04/2022 212

Câu 6:

Marcela didn’t come to class yesterday. She______ an accident.

Xem đáp án » 22/04/2022 196

Câu 7:

You _______ touch that switch.

Xem đáp án » 22/04/2022 192

Câu 8:

Susan ___ hear the speaker because the crowd was cheering so loudly.

Xem đáp án » 22/04/2022 187

Câu 9:

_______ I have a day off tomorrow? - Of course not. We have a lot of things to do.

Xem đáp án » 22/04/2022 177

Câu 10:

Jane often wears beautiful new clothes. She _______ be very rich.

Xem đáp án » 22/04/2022 177

Câu 11:

Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:

Keep quiet. You _______ talk so loudly in here. Everybody is working.

Xem đáp án » 22/04/2022 175

Câu 12:

John is not at home. He _____ go somewhere with Daisy. I am not sure.

Xem đáp án » 22/04/2022 175

Câu 13:

John didn’t do his homework, so the teacher became very angry. John ______his homework. 

Xem đáp án » 22/04/2022 172

Câu 14:

Peter has been working for 10 hours. He _______ be very tired now.

Xem đáp án » 22/04/2022 170

Câu 15:

You _____ smoke in public places.

Xem đáp án » 22/04/2022 159

Câu hỏi mới nhất

Xem thêm »
Xem thêm »