Kiến thức: Mệnh đề chỉ sự nhượng bộ
Giải thích: Adjective / Adverb + though/as + S + (may) + V + clause: Mặc dù...
Tạm dịch: Anh ấy cảm thấy rất mệt. Anh ấy kiên quyết tiếp tục leo núi.
A. Mặc dù anh ấy rất mệt, anh vẫn quyết tâm tiếp tục leo lên núi. => đúng
B. Cảm thấy mệt, anh vẫn quyết tâm tiếp tục leo lên núi. => sai nghĩa
C. sai ngữ pháp: he might => he might be
D. Vì mệt mỏi, anh vẫn quyết tâm tiếp tục leo lên núi. => sai nghĩa
Chọn C
He was successful because he was determined to pursue personal goals. He was not talented.
The young girl has great experience of nursing. She has worked as a hospital volunteer for years.
We arrived at the airport. We realized our passports were still athome.