Thứ sáu, 15/11/2024
IMG-LOGO

Trả lời:

verified Giải bởi qa.haylamdo.com

b.

 

H2SO4

HNO3

NH4Cl

Ba(NO3)2

NaOH

Ba(OH)2

Quỳ tím

đỏ

đỏ

đỏ

tím

xanh

xanh

Ba(NO3)2

↓ trắng

-

-

-

-

-

H2SO4

 

-

-

 

-

↓ trắng

Ba(OH)2

 

-

     

Phương trình phản ứng:

Ba(NO3)2 + H2SO4 → BaSO4↓ + HNO3

Ba(OH)2 + H2SO4 → BaSO4↓ + H2O

Ba(OH)2 + NH4Cl → BaCl2 + NH3↑ + H2O

Câu trả lời này có hữu ích không?

0

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

Cho các chất sau: CH3COONa, NH4Cl, NaCl, Na2S, Na2SO3, KCl, Cu(NO3)2, FeCl3, K2SO4. Có bao nhiêu chất khi tan trong nước tạo dung dịch có môi trường axit?

Xem đáp án » 22/10/2022 302

Câu 2:

Cho vào mỗi ống dung dịch sau đây một mẩu quì tím

NaCl(1) ; NH4Cl(2) ; NaHSO4 (3) ; Na2S(4) ; CH3COONa(5). Nhận xét đúng là

Xem đáp án » 22/10/2022 224

Câu 3:

Cho các muối sau: CuSO4, KCl, NH4NO3, (NH4)2S, Na2SO4, K2CO3, Al2(SO4)3, Fe(NO3)3. Có bao nhiêu muối bị thủy phân khi hòa tan vào nước?

Xem đáp án » 22/10/2022 198

Câu 4:

Đặc điểm nào dưới đây không phải là của phản ứng thủy phân?

Xem đáp án » 22/10/2022 189

Câu 5:

Giải thích môi trường của các dung dịch muối: Fe2(SO4)3; KHSO4; NaHCO3; K2S; Ba(NO3)2; CH3COOK.

Xem đáp án » 22/10/2022 179

Câu 6:

Chọn nhận xét đúng

Xem đáp án » 22/10/2022 141

Câu 7:

Chỉ dung quỳ tím nhận biết các dung dịch sau:

a) HCl, Na2SO4, Na2CO3, Ba(OH)2, FeCl3

Xem đáp án » 22/10/2022 135

Câu 8:

Đặc điểm nào dưới đây không phải là của phản ứng thủy phân?

Xem đáp án » 22/10/2022 130

Câu 9:

Dung dịch chất nào dưới đây có pH = 7?

Xem đáp án » 22/10/2022 122

Câu 10:

Cho các muối sau: CuSO4, KCl, NH4NO3, (NH4)2S, Na2SO4, K2CO3, Al2(SO4)3, Fe(NO3)3. Có bao nhiêu muối bị thủy phân khi hòa tan vào nước?

Xem đáp án » 22/10/2022 121

Câu 11:

Dung dịch chất nào dưới đây có pH > 7?

Xem đáp án » 22/10/2022 108

Câu 12:

Dung dịch chất nào dưới đây có pH < 7?

Xem đáp án » 22/10/2022 107

Câu 13:

Phản ứng thủy phân của muối

Xem đáp án » 22/10/2022 106

Câu 14:

Câu kết luận nào sau đây không đúng?

Xem đáp án » 22/10/2022 100

Câu hỏi mới nhất

Xem thêm »
Xem thêm »