Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. deep (a) sâu; chỉ chiều sâu không gian
B. vast(a) to, bự lớn khổng lồ
C. broad(a) rộng, bao la, mô tả sự rộng rãi của một vùng đất, một quốc gia.
D. large(a) rộng lớn, thường dùng với những danh từ trừu tượng đếm được khi nói về số lượng, tỷ lệ.
Phù hợp nghĩa nhất là câu A
Tạm dịch: Tôi muốn bày tỏ sự ngưỡng mộ sâu sắc của mình đối với sự can đảm và kiên trì của thành viên
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
I am chosen to be the representative of our group, __________?
The (A) travelers now resumed his (B) walk toward the cottage, which (C) they presently reached (D).