IMG-LOGO
Trang chủ Lớp 9 Tiếng Anh Trắc nghiệm Chuyên đề 1: Pronunciation (phonenics and stress) có đáp án

Trắc nghiệm Chuyên đề 1: Pronunciation (phonenics and stress) có đáp án

Chuyên đề 1: Pronunciation (phonenics and stress) có đáp án (Part 2)

  • 747 lượt thi

  • 126 câu hỏi

  • 40 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 1:

Choose a word in each line that has different stress pattern.
Xem đáp án

Chọn đáp án A


Câu 2:

Choose a word in each line that has different stress pattern.
Xem đáp án

Chọn đáp án B


Câu 3:

Choose a word in each line that has different stress pattern.
Xem đáp án

Chọn đáp án C


Câu 4:

Choose a word in each line that has different stress pattern.
Xem đáp án

Chọn đáp án D


Câu 5:

Choose a word in each line that has different stress pattern.

Xem đáp án

Chọn đáp án B


Câu 6:

Choose a word in each line that has different stress pattern.
Xem đáp án

Chọn đáp án A


Câu 7:

Choose a word in each line that has different stress pattern.

Xem đáp án

Chọn đáp án D


Câu 8:

Choose a word in each line that has different stress pattern.

Xem đáp án

Chọn đáp án B


Câu 9:

Choose a word in each line that has different stress pattern.
Xem đáp án

Chọn đáp án A


Câu 10:

Choose a word in each line that has different stress pattern.
Xem đáp án

Chọn đáp án C


Câu 11:

Choose a word in each line that has different stress pattern.

Xem đáp án

Chọn đáp án D


Câu 12:

Choose a word in each line that has different stress pattern.
Xem đáp án

Chọn đáp án C


Câu 13:

Choose a word in each line that has different stress pattern.

Xem đáp án

Chọn đáp án A


Câu 14:

Choose a word in each line that has different stress pattern.
Xem đáp án

Chọn đáp án C


Câu 15:

Choose a word in each line that has different stress pattern.
Xem đáp án

Chọn đáp án B


Câu 16:

Choose a word in each line that has different stress pattern.
Xem đáp án

Chọn đáp án A


Câu 17:

Choose a word in each line that has different stress pattern.
Xem đáp án

Chọn đáp án B


Câu 18:

Choose a word in each line that has different stress pattern.
Xem đáp án

Chọn đáp án C


Câu 19:

Choose a word in each line that has different stress pattern.

Xem đáp án

Chọn đáp án D


Câu 20:

Choose a word in each line that has different stress pattern.
Xem đáp án

Chọn đáp án A


Câu 21:

Choose a word in each line that has different stress pattern.

Xem đáp án

Chọn đáp án A


Câu 22:

Choose a word in each line that has different stress pattern.

Xem đáp án

Chọn đáp án A


Câu 23:

Choose a word in each line that has different stress pattern.
Xem đáp án

Chọn đáp án B


Câu 24:

Choose a word in each line that has different stress pattern.

Xem đáp án

Chọn đáp án C


Câu 25:

Choose a word in each line that has different stress pattern.
Xem đáp án

Chọn đáp án D


Câu 26:

Choose a word in each line that has different stress pattern

Xem đáp án

Chọn đáp án D


Câu 27:

Choose a word in each line that has different stress pattern

Xem đáp án

Chọn đáp án B


Câu 28:

Choose a word in each line that has different stress pattern

Xem đáp án

Chọn đáp án A


Câu 29:

Choose a word in each line that has different stress pattern

Xem đáp án

Chọn đáp án A


Câu 30:

Choose a word in each line that has different stress pattern
Xem đáp án

Chọn đáp án B


Câu 31:

Choose a word in each line that has different stress pattern.
Xem đáp án

Chọn đáp án A


Câu 32:

Choose a word in each line that has different stress pattern.
Xem đáp án

Chọn đáp án B


Câu 33:

Choose a word in each line that has different stress pattern.

Xem đáp án

Chọn đáp án C


Câu 34:

Choose a word in each line that has different stress pattern.
Xem đáp án

Chọn đáp án D


Câu 35:

Choose a word in each line that has different stress pattern.

Xem đáp án

Chọn đáp án D


Câu 36:

Choose a word in each line that has different stress pattern.

Xem đáp án

Chọn đáp án B


Câu 37:

Choose a word in each line that has different stress pattern.

Xem đáp án

Chọn đáp án D


Câu 38:

Choose a word in each line that has different stress pattern.
Xem đáp án

Chọn đáp án A


Câu 39:

Choose a word in each line that has different stress pattern.

Xem đáp án

Chọn đáp án B


Câu 40:

Choose a word in each line that has different stress pattern.
Xem đáp án

Chọn đáp án D


Câu 41:

Choose a word in each line that has different stress pattern.

Xem đáp án

Chọn đáp án A


Câu 42:

Choose a word in each line that has different stress pattern.
Xem đáp án

Chọn đáp án A


Câu 43:

Choose a word in each line that has different stress pattern.

Xem đáp án

Chọn đáp án B


Câu 44:

Choose a word in each line that has different stress pattern.

Xem đáp án

Chọn đáp án D


Câu 45:

Choose a word in each line that has different stress pattern.

Xem đáp án

Chọn đáp án C


Câu 46:

Choose a word in each line that has different stress pattern.

Xem đáp án

Chọn đáp án B


Câu 47:

Choose the word which has a different stress pattern from the others.

Xem đáp án

Chọn đáp án A


Câu 48:

Choose the word which has a different stress pattern from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án B


Câu 50:

Choose the word which has a different stress pattern from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án C


Câu 51:

Choose the word which has a different stress pattern from the others.

Xem đáp án

Chọn đáp án C


Câu 52:

Choose the word which has a different stress pattern from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án A


Câu 53:

Choose the word which has a different stress pattern from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án B


Câu 54:

Choose the word which has a different stress pattern from the others.

Xem đáp án

Chọn đáp án C


Câu 55:

Choose the word which has a different stress pattern from the others.

Xem đáp án

Chọn đáp án B


Câu 56:

Choose the word which has a different stress pattern from the others.

Xem đáp án

Chọn đáp án A


Câu 59:

Choose the word whose main stress pattern is placed differently from the others.

Xem đáp án

Chọn đáp án D


Câu 60:

Choose the word whose main stress pattern is placed differently from the others.

Xem đáp án

Chọn đáp án A


Câu 61:

Choose the word whose main stress pattern is placed differently from the others.

Xem đáp án

Chọn đáp án D


Câu 62:

Choose the word which has a different stress pattern from the others.

Xem đáp án

Chọn đáp án B


Câu 63:

Choose the word which has a different stress pattern from the others.

Xem đáp án

Chọn đáp án D


Câu 64:

Choose the word which has a different stress pattern from the others.

Xem đáp án

Chọn đáp án C


Câu 65:

Choose the word which has a different stress pattern from the others.

Xem đáp án

Chọn đáp án B


Câu 66:

Choose the word which has a different stress pattern from the others.

Xem đáp án
Chọn đáp án C

Câu 67:

Choose the word which has a different stress pattern from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án D


Câu 68:

Choose the word which has a different stress pattern from the others.
Xem đáp án
Chọn đáp án D

Câu 69:

Choose the word which has a different stress pattern from the others.

Xem đáp án
Chọn đáp án C

Câu 71:

Choose the word which has a different stress pattern from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án C


Câu 72:

Choose the word which has a different stress pattern from the others.
Xem đáp án
Chọn đáp án B

Câu 73:

Choose a word in each line that has different stress pattern.
Xem đáp án

Chọn đáp án A


Câu 74:

Choose a word in each line that has different stress pattern.
Xem đáp án

Chọn đáp án A


Câu 75:

Choose a word in each line that has different stress pattern.
Xem đáp án

Chọn đáp án A


Câu 76:

Choose a word in each line that has different stress pattern.
Xem đáp án

Chọn đáp án B


Câu 77:

Choose the word which has a different stress pattern from the others.

Xem đáp án

Chọn đáp án A


Câu 78:

Choose the word which has a different stress pattern from the others.

Xem đáp án

Chọn đáp án D


Câu 79:

Choose the word which has a different stress pattern from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án B


Câu 80:

Choose the word which has a different stress pattern from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án B


Câu 81:

Choose the word which has a different stress pattern from the others.

Xem đáp án

Chọn đáp án A


Câu 83:

Choose the word which has a different stress pattern from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án B


Câu 84:

Choose the word which has a different stress pattern from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án D


Câu 85:

Choose the word which has a different stress pattern from the others.

Xem đáp án

Chọn đáp án D


Câu 86:

Choose the word which has a different stress pattern from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án D


Câu 87:

Choose a word in each line that has different stress pattern.

Xem đáp án

Chọn đáp án C


Câu 88:

Choose a word in each line that has different stress pattern.

Xem đáp án

Chọn đáp án B


Câu 89:

Choose a word in each line that has different stress pattern.

Xem đáp án

Chọn đáp án C


Câu 90:

Choose a word in each line that has different stress pattern.

Xem đáp án

Chọn đáp án A


Câu 91:

Choose a word in each line that has different stress pattern.
Xem đáp án

Chọn đáp án D


Câu 92:

Choose a word in each line that has different stress pattern.
Xem đáp án

Chọn đáp án B


Câu 93:

Choose a word in each line that has different stress pattern.
Xem đáp án

Chọn đáp án D


Câu 94:

Choose a word in each line that has different stress pattern.
Xem đáp án

Chọn đáp án A


Câu 95:

Choose a word in each line that has different stress pattern.
Xem đáp án

Chọn đáp án B


Câu 96:

Choose a word in each line that has different stress pattern.
Xem đáp án

Chọn đáp án D


Câu 97:

Choose a word in each line that has different stress pattern.
Xem đáp án

Chọn đáp án A


Câu 98:

Choose a word in each line that has different stress pattern.
Xem đáp án

Chọn đáp án D


Câu 99:

Choose a word in each line that has different stress pattern.
Xem đáp án

Chọn đáp án B


Câu 100:

Choose a word in each line that has different stress pattern.
Xem đáp án

Chọn đáp án D


Câu 101:

Choose a word in each line that has different stress pattern.

Xem đáp án

Chọn đáp án C


Câu 102:

Choose a word in each line that has different stress pattern.
Xem đáp án

Chọn đáp án C


Câu 103:

Choose a word in each line that has different stress pattern.
Xem đáp án

Chọn đáp án A


Câu 104:

Choose a word in each line that has different stress pattern.

Xem đáp án

Chọn đáp án A


Câu 105:

Choose a word in each line that has different stress pattern.
Xem đáp án

Chọn đáp án B


Câu 106:

Choose a word in each line that has different stress pattern.
Xem đáp án

Chọn đáp án B


Câu 107:

Choose a word in each line that has different stress pattern

Xem đáp án

Chọn đáp án B


Câu 108:

Choose a word in each line that has different stress pattern

Xem đáp án

Chọn đáp án D


Câu 109:

Choose a word in each line that has different stress pattern
Xem đáp án

Chọn đáp án B


Câu 110:

Choose a word in each line that has different stress pattern

Xem đáp án

Chọn đáp án A


Câu 111:

Choose a word in each line that has different stress pattern
Xem đáp án

Chọn đáp án C


Câu 112:

Choose a word in each line that has different stress pattern.

Xem đáp án

Chọn đáp án B


Câu 113:

Choose a word in each line that has different stress pattern.

Xem đáp án

Chọn đáp án A


Câu 114:

Choose a word in each line that has different stress pattern.

Xem đáp án

Chọn đáp án C


Câu 115:

Choose a word in each line that has different stress pattern.

Xem đáp án

Chọn đáp án A


Câu 116:

Choose a word in each line that has different stress pattern.

Xem đáp án

Chọn đáp án A


Câu 117:

Choose a word in each line that has different stress pattern.
Xem đáp án

Chọn đáp án D


Câu 118:

Choose a word in each line that has different stress pattern.

Xem đáp án

Chọn đáp án A


Câu 119:

Choose a word in each line that has different stress pattern.

Xem đáp án
Chọn đáp án A

Câu 120:

Choose a word in each line that has different stress pattern.
Xem đáp án
Chọn đáp án D

Câu 121:

Choose a word in each line that has different stress pattern.
Xem đáp án

Chọn đáp án B


Câu 123:

Choose the word which has a different stress pattern from the others.

Xem đáp án

Chọn đáp án C


Câu 124:

Choose the word which has a different stress pattern from the others.
Xem đáp án

Chọn đáp án B


Câu 125:

Choose the word which has a different stress pattern from the others.

Xem đáp án

Chọn đáp án D


Câu 126:

Choose the word which has a different stress pattern from the others.

Xem đáp án

Chọn đáp án C


Bắt đầu thi ngay