IMG-LOGO

Câu hỏi:

22/07/2024 150

Các từ “vội vã, phờ phạc, gượng gạo, mập mạp” thuộc nhóm từ nào?

A. Từ láy bộ phận

Đáp án chính xác

B. Từ ghép chính phụ

C. Từ láy toàn bộ

D. Từ ghép đẳng lập

Trả lời:

verified Giải bởi qa.haylamdo.com

Trả lời:

Các từ “vội vã, phờ phạc, gượng gạo, mập mạp ” thuộc nhóm từ láy bộ phận (láy phụ âm đầu)

Đáp án cần chọn là: A

Câu trả lời này có hữu ích không?

0

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

Các từ lửng, la liệt, nhẹ nhõm” thuộc nhóm từ nào?

Xem đáp án » 22/04/2022 420

Câu 2:

Các từ “cay , chen chúc, phanh phui, mịt mùng, chăm chút” thuộc nhóm từ nào?

Xem đáp án » 22/04/2022 302

Câu 3:

Các từ luộc khoai, đạp xe, rán bánh, nướng bánh” thuộc nhóm từ nào?

Xem đáp án » 22/04/2022 274

Câu 4:

Các từ “đèm đẹp, tôn tốt, ang ác, anh ách” thuộc nhóm từ nào?

Xem đáp án » 22/04/2022 267

Câu 5:

Các từ “bổi hổi bồi hồi, nham nham nhở nhở, cảu nhảu càu nhàu, nhăn nhăn nhở nhở” thuộc nhóm từ nào?

Xem đáp án » 22/04/2022 242

Câu 6:

Các từ “gọn ghẽ, gầy , gân guốc, gượng gạo” thuộc nhóm từ nào?

Xem đáp án » 22/04/2022 241

Câu 7:

Các từ sôi nổi, lúng túng, tưng bừng, bối rối” thuộc nhóm từ nào?

Xem đáp án » 22/04/2022 218

Câu 8:

Các từ khô cằn, giá lạnh, lan tỏa” thuộc nhóm từ nào?

Xem đáp án » 22/04/2022 217

Câu 9:

Các từ “thúng mủng, mặt mũi, buôn bán, phẳng lặng” thuộc nhóm từ nào?

Xem đáp án » 22/04/2022 204

Câu 10:

Các từ “ồn ào, ầm ĩ, ấm áp” thuộc nhóm từ nào?

Xem đáp án » 22/04/2022 199

Câu 11:

Các từ “lềnh bềnh, lanh chanh, lông bông, cheo leo” thuộc nhóm từ nào?

Xem đáp án » 22/04/2022 195

Câu 12:

Các từ líu lo, nhí nhảnh, róc rách” thuộc nhóm từ nào?

Xem đáp án » 22/04/2022 193

Câu 13:

Các từ bảo ban, bồng bế, đấu đá, đèn đuốc” thuộc nhóm từ nào?

Xem đáp án » 22/04/2022 192

Câu 14:

Các từ học hỏi, bạn ” thuộc nhóm từ nào?

Xem đáp án » 22/04/2022 183

Câu 15:

Các từ “bắng nhắng, luẩn quẩn, lừng khừng, lúng túng” thuộc nhóm từ nào?

Xem đáp án » 22/04/2022 182

Câu hỏi mới nhất

Xem thêm »
Xem thêm »