Các từ “thằn lằn, chích chòe” thuộc nhóm từ nào?
A. Từ ghép tổng hợp
B. Từ láy toàn bộ
C. Từ ghép phân loại
D. Từ láy bộ phận
Trả lời:
Các từ “thằn lằn, chích chòe” thuộc nhóm từ láy bộ phận bởi vì các từ này đều không xác định được tiếng gốc, nhưng có quan hệ về âm với nhau: thằn lằn (láy vần "ăn"), chích chòe (láy phụ âm đầu "ch")
Đáp án cần chọn là D
Các từ “cay cú, chen chúc, phanh phui, mịt mùng, chăm chút” thuộc nhóm từ nào?
Các từ “luộc khoai, đạp xe, rán bánh, nướng bánh” thuộc nhóm từ nào?
Các từ “bổi hổi bồi hồi, nham nham nhở nhở, cảu nhảu càu nhàu, nhăn nhăn nhở nhở” thuộc nhóm từ nào?
Các từ “sôi nổi, lúng túng, tưng bừng, bối rối” thuộc nhóm từ nào?
Các từ “thúng mủng, mặt mũi, buôn bán, phẳng lặng” thuộc nhóm từ nào?
Các từ “lềnh bềnh, lanh chanh, lông bông, cheo leo” thuộc nhóm từ nào?
Các từ “bắng nhắng, luẩn quẩn, lừng khừng, lúng túng” thuộc nhóm từ nào?