A. Sam is in two minds about getting up early in the morning.
B. Sam is not hesitant to get up early in the morning.
C. Sam is accustomed to getting up early in the morning.
D. Sam is pleased with getting up early in the morning.
Kiến thức: Cấu trúc “ be accustomed to”
Giải thích:
be accustomed to + V-ing = be used to + V-ing: quen với việc gì đó
in two minds: phân vân
be pleased with: hài lòng với việc gì đó
Tạm dịch: Sam không thấy khó khăn khi dậy sớm vào buổi sáng.
A. Sam phân vân về việc dậy sớm vào buổi sáng. => sai nghĩa
B. Sam không hề do dự về việc dậy sớm vào buổi sáng. => sai nghĩa
C. Sam quen với việc dậy sớm vào buổi sáng. => đúng
D. Sam hài lòng với việc thức dậy sớm vào buổi sáng. => sai nghĩa
Chọn C
“If you don’t pay the ransom, we’ll kill your boy,” the kidnappers told us.
Without my teacher’s advice, I wouldn’t have participated in the competition.