Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 mới Unit 10 Phonetics and Speaking có đáp án
Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 mới Unit 10 Phonetics and Speaking có đáp án
-
870 lượt thi
-
15 câu hỏi
-
15 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
Find the word which has a different stress pattern from the other.
Đáp án: C
Giải thích: Đáp án A, B, D trọng âm số 1. Đáp án C trọng âm số 2.
Câu 2:
Find the word which has a different stress pattern from the other.
Đáp án: A
Giải thích: Đáp án B, C, D trọng âm số 1. Đáp án A trọng âm số 2.
Câu 3:
Find the word which has a different stress pattern from the other.
Đáp án: C
Giải thích: Đáp án A, B, D trọng âm số 2. Đáp án C trọng âm số 1.
Câu 4:
Find the word which has a different stress pattern from the other.
Đáp án: C
Giải thích: Đáp án A, B, D trọng âm số 1. Đáp án C trọng âm số 2.
Câu 5:
Find the word which has a different stress pattern from the other.
Đáp án: D
Giải thích: Đáp án A, B, C trọng âm số 1. Đáp án D trọng âm số 2.
Câu 6:
Find the word which has a different stress pattern from the other.
Đáp án: B
Giải thích: Đáp án A, C, D trọng âm số 1. Đáp án B trọng âm số 2.
Câu 7:
Find the word which has a different stress pattern from the other.
Đáp án: A
Giải thích: Đáp án C, B, D trọng âm số 2. Đáp án A trọng âm số 1.
Câu 8:
Find the word which has a different stress pattern from the other.
Đáp án: B
Giải thích: Đáp án A, C, D trọng âm số 1. Đáp án B trọng âm số 2.
Câu 9:
Find the word which has a different stress pattern from the other.
Đáp án: C
Giải thích: Đáp án A, B, D trọng âm số 3. Đáp án C trọng âm số 2.
Câu 10:
Find the word which has a different stress pattern from the other.
Đáp án: D
Giải thích: Đáp án A, B, C trọng âm số 1. Đáp án D trọng âm số 4.
Câu 11:
Find the word which has a different stress pattern from the other.
Đáp án: C
Giải thích: Đáp án A, B, D trọng âm số 1. Đáp án C trọng âm số 2.
Câu 12:
Find the word which has a different stress pattern from the other.
Đáp án: B
Giải thích: Đáp án A, C, D trọng âm số 1. Đáp án B trọng âm số 2.
Câu 13:
Find the word which has a different stress pattern from the other.
Đáp án: B
Giải thích: Đáp án A, C, D trọng âm số 1. Đáp án B trọng âm số 2.
Câu 14:
Find the word which has a different stress pattern from the other.
Đáp án: A
Giải thích: Đáp án C, B, D trọng âm số 1. Đáp án A trọng âm số 2.
Câu 15:
Find the word which has a different stress pattern from the other.
Đáp án: A
Giải thích: Đáp án B, C, D trọng âm số 2. Đáp án A trọng âm số 1.