Thứ sáu, 15/11/2024
IMG-LOGO

Câu hỏi:

22/07/2024 152

Our English teacher ____ that lesson to us tomorrow.

A. will explain  

Đáp án chính xác

B. will be explaining  

C. is explain  

D. will explaining

Trả lời:

verified Giải bởi qa.haylamdo.com

Câu diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai, không có căn cứ.

Dấu hiệu nhận biết: Trạng từ “tomorrow” (ngày mai)

Công thức: S + will + V

=>Our English teacher will explain that lesson to us tomorrow.

Tạm dịch: Giáo viên tiếng Anh của chúng tôi sẽ giải thích bài học đó cho chúng tôi vào ngày mai.

Đáp án cần chọn là: A

Câu trả lời này có hữu ích không?

0

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

She is really worried that she_____to the exam because she doesn’t have her identity card.

Xem đáp án » 22/04/2022 329

Câu 2:

My mother ________ to stay with us next weekend.

Xem đáp án » 22/04/2022 250

Câu 3:

Miss Helen ____ you as soon as she finishes that letter tomorrow.

Xem đáp án » 22/04/2022 180

Câu 4:

In the future, Nick _______ mountains in other countries.

Xem đáp án » 22/04/2022 162

Câu 5:

He goes swimming when he _____ free time.

Xem đáp án » 22/04/2022 156

Câu 6:

Next week, Nancy’s parents _____ her a new bicycle.

Xem đáp án » 22/04/2022 150

Câu 7:

When I ____ Mr.Pike tomorrow, I ____ him of that.

Xem đáp án » 22/04/2022 148

Câu 8:

We _____ out when the rain stops.

Xem đáp án » 22/04/2022 146

Câu 9:

Perhaps she __________ able to come tomorrow.

Xem đáp án » 22/04/2022 144

Câu 10:

- How much is this book?

- $10.

- OK. I ________ it.

Xem đáp án » 22/04/2022 143

Câu 11:

We ______  my mom’s birthday in a famous restaurant next month.A. will celebrate

Xem đáp án » 22/04/2022 142

Câu 12:

“John is a better player than Martin, isn’t he?” – “Oh, yes. He _____ the match tomorrow, I expect.”

Xem đáp án » 22/04/2022 141

Câu 13:

I’m sure you _____ a chance to climb mountains next weekend.

Xem đáp án » 22/04/2022 139

Câu 14:

I _____ her your letter when I see her tomorrow.

Xem đáp án » 22/04/2022 134

Câu 15:

“Have you made plans for the summer?” – “Yes, we ______ to Spain.”

Xem đáp án » 22/04/2022 131

Câu hỏi mới nhất

Xem thêm »
Xem thêm »