IMG-LOGO

Câu hỏi:

22/07/2024 196

Cho tam giác ABC là tam giác đều cạnh a. Bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC bằng.

A. a33

Đáp án chính xác

B. a32

C. a34

D. a22

Trả lời:

verified Giải bởi qa.haylamdo.com

 Áp dụng định lí sin trong tam giác ta cóasinA=2R. Suy ra:

 R=a2sin60°=a2. 32=a33.

Chọn A.

Câu trả lời này có hữu ích không?

0

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

Cho tam giác ABC. Khẳng định nào sau đây đúng?

Xem đáp án » 02/09/2021 3,361

Câu 2:

Cho tam giác ABC. Khẳng định nào sau đây là đúng?

Xem đáp án » 02/09/2021 3,152

Câu 3:

Cho tam giác ABC có AB = 4, AC = 5, BC = 6. Giá trị cos A bằng

Xem đáp án » 02/09/2021 1,911

Câu 4:

Cho tam giác ABC. Khẳng định nào sau đây là đúng?

Xem đáp án » 02/09/2021 1,860

Câu 5:

Cho tam giác ABC có AB = 3, AC = 4, BC = 5. Bán kính đường tròn nội tiếp của tam giác ABC bằng

Xem đáp án » 02/09/2021 1,775

Câu 6:

Cho tam giác ABC. Khẳng định nào sau đây là đúng?

Xem đáp án » 02/09/2021 1,378

Câu 7:

Cho tam giác ABC có a = 5, b = 6, c = 7. Diện tích của tam giác ABC bằng

Xem đáp án » 02/09/2021 1,109

Câu 8:

Cho tam giác ABC có AC = 6, BC = 8. ha , hb lần lượt là độ dài các đường cao đi qua các đỉnh A, B. Tỉ số hahb bằng

Xem đáp án » 02/09/2021 1,044

Câu 9:

Cho tam giác ABC có a2=b2+c2-bc. Số đo của góc A là

Xem đáp án » 02/09/2021 1,043

Câu 10:

Cho tam giác ABC có AB = 10, AC = 12, A=150°.Diện tích của tam giác ABC là:

Xem đáp án » 02/09/2021 1,025

Câu 11:

Cho tam giác ABC có a = 5, b = 12, c = 13. Bán kính đường tròn ngoại tiếp R của tam giác bằng

Xem đáp án » 02/09/2021 990

Câu 12:

Cho tam giác ABC có AB = 4, AC = 6, A^=120°. Độ dài cạnh BC là:

Xem đáp án » 02/09/2021 943

Câu 13:

Cho tam giác ABC có AB = 3 cm, AC = 4 cm, BC = 5 cm. Bán kính đường tròn nội tiếp của tam giác bằng

Xem đáp án » 02/09/2021 912

Câu 14:

Cho tam giác ABC. Khẳng định nào sau đây là đúng?

Xem đáp án » 02/09/2021 819

Câu 15:

Cho tam giác ABC có a = BC, b = CA, c = AB. Khẳng định nào sau đây sai?

Xem đáp án » 02/09/2021 664

Câu hỏi mới nhất

Xem thêm »
Xem thêm »