Tìm giới hạn H=limx→0cosaxm−cosbxmsin2x có kết quả là
A. +∞
B. -∞
C. b2n−22m
D. 0
H=limx→0cosaxm−cosbxmsin2x=limx→0cosaxm−1+1−cosbxmsin2x
=limx→0cosax−1cosaxmm−1+cosaxmm−2+...+1sin2x−limx→0cosbx−1cosbxmm−1+cosbxmm−2+...+1sin2x
=limx→02sin2bx2cosbxmm−1+cosbxmm−2+...+1sin2x−limx→02sin2ax2cosaxmm−1+cosaxmm−2+...+1sin2x
=limx→0b22.sin2bx2b2x24cosbxmm−1+cosbxmm−2+...+1sin2xx2−limx→0a22.sin2ax2a2x24cosaxmm−1+cosaxmm−2+...+1sin2xx2
=b2−a22m
Tìm giới hạn .A=limx→01−cos2x2sin3x2
Tìm giới hạn B=limx→01−1+2sin2x3sin3x được kết quả là
Tìm giới hạn A=limx→0cos3x−cos4xcos5x−cos6x được kết quả là
Tìm giới hạn D=limx→0sin42xsin43x được kết quả chính xác là
Tìm giới hạn D=limx→0x21+xsin3x−cos2x
Tìm giới hạn B=limx→1tanx−1x−1 được kết quả là
Tìm giới hạn C=limx→0tan2x.sin5xx2được kết quả là
Tìm giới hạn A=limx→01−cos2xx2 .
Tìm giới hạn D=limx→0sinx−tanxx3 được kết quả là
Tìm giới hạn L=limx→π2cosxx−π2kết quả là
Tìm giới hạn A=limx→1sinπxmsinπxn .
Tìm giới hạn C=limx→0sin22xcosx3−cosx4 được kết quả là
Cho hàm số y=sinx2. Đạo hàm yn là
Đạo hàm cấp n của hàm số y=xx2+5x+6 là
Đạo hàm cấp n của hàm số y=2x+1x2−3x+2là
Đạo hàm cấp n của hàm số y=2x+1 là
Cho hàm số y=sin22x. Giá trị của biểu thức y3+y''+16y'+16y−8 là