Đề thi thử THPT Quốc gia môn Tiếng anh năm 2022 (Đề 2)
-
6196 lượt thi
-
50 câu hỏi
-
60 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
Mark the letter A, B, C, or D on the answer sheet to indicate the sentence that best combines each pair of sentences in the following questions.
Giải thích:
Adj + as/though S + V: mặc dù
S + to be + adj that S + V: quá như thế nào … đến nỗi mà …
Đảo ngữ với “such”: Such + (a/an) adj + N + that + S + V: quá như thế nào … đến nỗi mà …
Tạm dịch: Cô ấy đã rất tức giận. Cô cố gắng giữ cho mình bình tĩnh.
= C. Mặc dù cô ấy tức giận, cô ấy cố gắng giữ cho mình bình tĩnh.
A. sai ở “was he”
B. Cô ấy tức giận đến mức không thể kiểm soát được bản thân. => sai về nghĩa
D. sai ở “such”
Chọn C.
Câu 2:
Giải thích:
- Câu điều kiện loại 3 dùng để diễn tả một giả thiết trái ngược với thực tế đã xảy ra trong quá khứ.
Công thức: If S + had Ved/V3, S + would/could have Ved/V3.
Dạng đảo ngữ: Had + S + Ved/V3, S + would/could have Ved/V3.
- Cấu trúc “wish” ở tương lai có thể được sử dụng để thể hiện mong ước một việc nào đó xảy ra hoặc một điều gì đó tốt đẹp trong tương lai.
Công thức: S + wish(es) + (that) + S + would + V.
Tạm dịch: Tom không cài đặt chuông báo động. Bọn trộm đột nhập vào nhà anh.
= A. Nếu Tom cài đặt chuông báo động, thì ngôi nhà của anh ấy sẽ không bị đột nhập.
B. Tom đã cài đặt chuông báo động, bọn trộm sẽ không đột nhập vào nhà anh ấy. => sai về nghĩa
C. sai vì câu điều kiện loại 2 diễn tả mong muốn trái với thực tế hiện tại
D. Tom ước rằng anh ấy sẽ cài đặt một chiếc chuông báo động và những tên trộm sẽ không đột nhập vào nhà anh. => sai về nghĩa
Chọn A.
Câu 3:
Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on you answer sheet to indicate the correct answer to each of the questions.
Although the "lie detectors" are being used by governments, police departments, and businesses that all want guaranteed ways of detecting the truth, the results are not always accurate. Lie detectors are properly called emotion detectors, for their aim is to measure bodily changes that contradict what a person says. The polygraph machine records changes in heart rate, breathing, blood pressure, and the electrical activity of the skin (galvanic skin response, or GSR). In the first part of the polygraph test, you are electronically connected to the machine and asked a few neutral questions ("What is your name?", "Where do you live?"). Your physical reactions serve as the standard (baseline) for evaluating what comes next. Then you are asked a few critical questions among the neutral ones ("When did you rob the bank!). The assumption is that if you are guilty, your body will reveal the truth, even if you try to deny it. Your heart rate, respiration, and GSR will change abruptly as you respond to the incriminating questions.
That is the theory: but psychologists have found that lie detectors are simply not reliable. Since most physical changes are the same across all emotions, machines cannot tell whether you are feeling guilty, angry, nervous, thrilled, or revved up from an exciting day. Innocent people may be tense and nervous about the whole procedure. They may react physiologically to a certain word (“bank”) not because they robbed it, but because they recently bounced a check. In either case the machine will record a "lie". The reverse mistake is also common. Some practiced liars can lie without flinching, and others learn to beat the machine by tensing muscles or thinking about an exciting experience during neutral questions.
Giải thích:
Đoạn văn này có lẽ được viết bởi một chuyên gia trong lĩnh vực _________.
A. xã hội học
B. đọc suy nghĩ
C. nhân loại học
D. tâm lý học tội phạm
Thông tin: They may react physiologically to a certain word (bank) not because they robbed it, but because they recently bounced a check. In either case the machine will record a "lie". The reverse mistake is also common. Some practiced liars can lie without flinching, and others learn to beat the machine by tensing muscles or thinking about an exciting experience during neutral questions.
Tạm dịch: Họ có thể phản ứng sinh lý với một từ nhất định (“ngân hàng”) không phải vì họ đã cướp tiền, nhưng vì gần đây họ đã bị séc lủng. Trong cả hai trường hợp, máy sẽ ghi lại một “lời nói dối”. Sai lầm ngược lại cũng phổ biến. Một số người nói dối đã thực hành để có thể nói dối mà không nao núng, và những người khác học cách phản ứng với máy bằng cách căng cơ hoặc nghĩ về trải nghiệm thú vị trong các câu hỏi trung lập.
=> Những thông tin chuyên môn về tâm lí học tội phạm.
Chọn D.
Câu 4:
Giải thích:
Ý chính của bài đọc này là gì?
A. Cách máy phát hiện nói dối được sử dụng và độ tin cậy của chúng
B. Máy phát hiện nói dối phân biệt được các cảm xúc khác nhau
C. Phản ứng vật lý tiết lộ tội lỗi
D. Máy phát hiện nói dối khiến người vô tội lo lắng
Thông tin:
- Although the "lie detectors" are being used by governments, police departments, and businesses that all want guaranteed ways of detecting the truth, the results are not always accurate.
- In the first part of the polygraph test, you are electronically connected to the machine and asked a few neutral questions ("What is your name?", "Where do you live?"). Your physical reactions serve as the standard (baseline) for evaluating what comes next. Then you are asked a few critical questions among the neutral ones ("When did you rob the bank!).
Tạm dịch:
- Mặc dù “máy phát hiện nói dối” đang được sử dụng bởi các chính phủ, sở cảnh sát và doanh nghiệp, tất cả đều muốn có những cách thức đảm bảo để phát hiện ra sự thật, nhưng kết quả không phải lúc nào cũng chính xác.
- Trong phần đầu tiên của bài kiểm tra nhịp, bạn được kết nối điện tử với máy và hỏi một số câu hỏi trung lập (“Tên bạn là gì?”, “Bạn sống ở đâu?”). Các phản ứng thể chất của bạn đóng vai trò là tiêu chuẩn (đường cơ sở) để đánh giá điều gì xảy ra tiếp theo. Sau đó, bạn được hỏi một số câu hỏi quan trọng trong số những câu hỏi trung lập (“Bạn cướp ngân hàng khi nào!”).
Chọn A.
Câu 5:
Giải thích:
Từ “ones” trong đoạn 1 đề cập đến _________.
A. đánh giá
B. phản ứng
C. tiêu chuẩn
D. câu hỏi
Thông tin: Then you are asked a few critical questions among the neutral ones (“When did you rob the bank?”).
Tạm dịch: Sau đó, bạn được hỏi một số câu hỏi quan trọng trong số những câu hỏi trung lập (“Bạn cướp ngân hàng khi nào?”).
Chọn D.
Câu 6:
According to the test, polygraph _________.
Giải thích:
Theo như cuộc kiểm tra, những cuộc kiểm tra nói dối _________.
A. làm cho người có tội tức giận
B. ghi lại những phản ứng vật lí của một người
C. luôn tiết lộ sự thật về một người
D. đo lường suy nghĩ của một người
Thông tin: The polygraph machine records changes in heart rate, breathing, blood pressure, and the electrical activity of the skin (galvanic skin response, or GSR).
Tạm dịch: Máy đo đồ thị ghi lại những thay đổi về nhịp tim, nhịp thở, huyết áp và hoạt động điện của da (phản ứng da galvanic, hoặc GSR).
Chọn B.
Câu 7:
Giải thích:
Từ “assumption” (giả thiết) trong đoạn 1 có thể thay thế bằng từ _________.
A. faith (n): đức tin
B. imagining (n): tưởng tượng
C. belief (n): niềm tin
D. statement (n): tuyên bố
=> assumption (n): a belief or feeling that something is true or that something will happen, although there is no proof (giả thiết) = belief
Thông tin: The assumption is that if you are guilty, your body will reveal the truth, even if you try to deny it.
Tạm dịch: Giả thiết rằng nếu bạn có tội, cơ thể bạn sẽ tiết lộ sự thật, ngay cả khi bạn cố gắng phủ nhận nó.
Đáp án cần chọn C.
Dịch bài đọc:
Nội dung dịch:
Mặc dù “máy phát hiện nói dối” đang được sử dụng bởi các chính phủ, sở cảnh sát và doanh nghiệp, tất cả đều muốn có những cách thức đảm bảo để phát hiện ra sự thật, nhưng kết quả không phải lúc nào cũng chính xác. Máy phát hiện nói dối được gọi đúng cách là máy phát hiện cảm xúc, với mục đích là đo lường những thay đổi trên cơ thể trái ngược với những gì một người nói. Máy đo đồ thị ghi lại những thay đổi về nhịp tim, nhịp thở, huyết áp và hoạt động điện của da (phản ứng da galvanic, hoặc GSR). Trong phần đầu tiên của bài kiểm tra nhịp, bạn được kết nối điện tử với máy và hỏi một số câu hỏi trung lập (“Tên bạn là gì?”, “Bạn sống ở đâu?”). Các phản ứng thể chất của bạn đóng vai trò là tiêu chuẩn (đường cơ sở) để đánh giá điều gì xảy ra tiếp theo. Sau đó, bạn được hỏi một số câu hỏi quan trọng trong số những câu hỏi trung lập (“Bạn cướp ngân hàng khi nào?”). Giả thiết rằng nếu bạn có tội, cơ thể bạn sẽ tiết lộ sự thật, ngay cả khi bạn cố gắng phủ định nó. Nhịp tim, hơi thở và GSR của bạn sẽ thay đổi đột ngột khi bạn trả lời các câu hỏi buộc tội.
Đó là lý thuyết: nhưng các nhà tâm lý học đã phát hiện ra rằng máy phát hiện nói dối là không đáng tin cậy. Vì hầu hết các thay đổi về thể chất đều giống nhau đối với tất cả các cảm xúc, máy móc không thể biết liệu bạn đang cảm thấy tội lỗi, tức giận, lo lắng, hồi hộp hay phấn chấn sau một ngày tuyệt vời. Những người vô tội có thể căng thẳng và lo lắng về toàn bộ quy trình. Họ có thể phản ứng sinh lý với một từ nhất định (“ngân hàng”) không phải vì họ đã cướp tiền, mà là vì gần đây họ đã bị trả lại một tấm séc. Trong cả hai trường hợp, máy sẽ ghi lại một “lời nói dối”. Sai lầm ngược lại cũng phổ biến. Một số người nói dối đã thực hành để có thể nói dối mà không nao núng, và những người khác học cách phản ứng với máy bằng cách căng cơ hoặc nghĩ về trải nghiệm thú vị trong các câu hỏi trung lập.
Câu 8:
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word whose underlined part differs from the three in pronunciation in each of the following questions.
Giải thích:
A. ancestor /ˈænsestə(r)/
B. chamber /ˈtʃeɪmbə(r)/
C. ancient /ˈeɪnʃənt/
D. danger /ˈdeɪndʒə(r)/
Phần gạch chân đáp án A được phát âm là /æ/, còn lại là /eɪ/.
Chọn A.
Câu 9:
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word whose underlined part differs from the three in pronunciation in each of the following questions.
Giải thích:
A. laughed /lɑːft/
B. explained /ɪkˈspleɪnd/
C. sacrificed /ˈsækrɪfaɪst/
D. cooked /kʊkt/
Quy tắc: Cách phát âm đuôi “-ed”:
- /t/: khi động từ có phát âm kết thúc là /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/ và /s/.
- /id/: khi động từ có phát âm kết thúc là /t/ hay /d/
- /d/: với những trường hợp còn lại
Phần gạch chân đáp án B được phát âm là /d/, còn lại là /t/.
Chọn B.
Câu 10:
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word that differs from the other three in the position of the primary stress in each of the following questions.
Giải thích:
A. electric /ɪˈlektrɪk/
B. architect /ˈɑːkɪtekt/
C. luxury /ˈlʌkʃəri/
D. mineral /ˈmɪnərəl/
Trọng âm phương án A rơi vào âm tiết 2, còn lại là âm 1.
Chọn A.
Câu 11:
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word that differs from the other three in the position of the primary stress in each of the following questions.
Giải thích:
A. persuade /pəˈsweɪd/
B. decade /dɪˈkeɪd/
C. apply /əˈplaɪ/
D. offer /ˈɒfə(r)/
Trọng âm phương án D rơi vào âm tiết 1, còn lại là âm 2.
Chọn D.
Câu 12:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
Giải thích:
Trật tự tính từ: Opinion (Ý kiến) – Size (Kích cỡ) – Age (Tuổi tác) – Shape (Hình dáng) – Color (Màu sắc) – Origin (Nguồn gốc) – Material (Chất liệu) – Purpose (Mục đích)
huge (adj): to lớn (kích cỡ)
circular (adj): hình tròn (hình dáng)
wooden (adj): bằng gỗ (chất liệu)
Tạm dịch: Các cửa sổ trong khung gỗ hình tròn rất lớn.
Chọn C.
Câu 13:
Giải thích:
Despite the fact that S + V: mặc dù thực tế rằng => loại A vì thừa “of”
Even though S + V: mặc dù
Though S + V: mặc dù => loại C
Loại D vì không cùng chủ ngữ “I” để rút gọn một mệnh đề về dạng V-ing.
Tạm dịch: Mặc dù họ là đại lý lớn nhất, nhưng tôi vẫn quyết định ngừng giao dịch với họ.
Chọn B.
Câu 14:
There were 30 students in the class who _________ an exam when the bell went off.
Giải thích:
Thì quá khứ tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ (chia quá khứ tiếp diễn), nếu có hành động khác xen vào thì hành động đó chia ở quá khứ đơn.
Công thức: S + was/were Ving. => loại C, D
Đại từ QH “who” thay cho danh từ số nhiều “30 students” (30 học sinh) => tobe ở dạng số nhiều => loại A
Tạm dịch: Có 30 học sinh trong lớp đang làm bài thi thì chuông báo hết giờ.
Chọn B.
Câu 15:
Vietnam's rice export this year will decrease ______ about 10%, compared with that of last year.
Giải thích: decrease by + …%: giảm …%
Tạm dịch: So với năm ngoái, sản lượng gạo xuất khẩu của Việt Nam trong năm nay sẽ giảm khoảng 10%.
Chọn D.
Câu 16:
Giải thích:
A. imaginative (adj): sáng tạo
B. imagination (adv): sáng tạo
C. imaginatively (n): trí tưởng tượng
D. imagine (v): tưởng tượng
Dấu hiệu: trước danh từ “use” (sử dụng) cần một tính từ
Nhận biết nhanh: đuôi –ive thường là tính từ, -tion là danh từ, -ly là trạng từ.
Tạm dịch: Các kiến trúc sư tạo ra sự sử dụng sáng tạo thủy tinh và nhựa trong suốt.
Chọn A.
Câu 17:
It's very cold in here. Do you mind if I _________ the heating?
Giải thích:
A. put off: trì hoãn
B. put up with: chịu đựng
C. put on: bật
D. put down with: chỉ trích
Tạm dịch: Trong này lạnh quá. Anh có phiền nếu tôi bật máy sưởi không?
Chọn C.
Câu 18:
Giải thích:
A. up-to-date (adj): hiện đại
B. weather-beaten (adj): sạm nắng (da), dày dạn sương gió (vất vả)
C. wide-ranging (adj): trải rộng
D. long-term (adj): dài hạns
Tạm dịch: Nhiều người trẻ ở khu vực nông thôn không muốn sống cả đời trên các trang trại giống như cha mẹ dày dạn sương gió. Vì vậy, họ rời khỏi ngôi làng của mình để tìm công ăn việc làm được trả lương cao trong các khu công nghiệp đang phát triển nhanh.
Chọn B.
Câu 19:
If we didn't _________ any measures to protect whales, they would disappear forever.
Giải thích:
take measure + to V (nguyên thể): tiến hành/có biện pháp làm gì
A. make (v): chế tạo, sản xuất
C. use (v): sử dụng
D. do (v): làm, hành động
Tạm dịch: Nếu chúng ta không có bất kì một biện pháp gì để bảo vệ cá voi xanh thì chúng sẽ biến mất mãi mãi.
Chọn B.
Câu 20:
It seems that you have to cope with the stresses and strains of the job, _________?
Giải thích:
Cấu trúc “It seems that S + V” => lấy mệnh đề sau (S + V) để làm căn cứ cho câu hỏi đuôi.
Động từ chính của câu ở dạng khẳng định thì hiện tại đơn “have to cope”
=> động từ ở câu hỏi đuôi: don’t (lưu ý: không dùng “haven’t” vì sẽ nhầm lẫn với thì hiện tại hoàn thành)
Chủ ngữ chính của câu là “you” => chủ ngữ câu hỏi đuôi: you
Tạm dịch: Dường như bạn đang phải đối mặt với nhiều áp lực từ công việc, phải không?
Chọn A.
Câu 21:
The more challenging the job is, _________.
Giải thích:
Công thức so sánh kép: The more adj/adj-er S1 + V1, the more adj/adj-er S2 + V2: càng … càng
interesting => more interesting
Dạng thông thường: The job is more challenging. It is more interesting to him.
Dạng so sánh kép: The more challenging the job is, the more interesting it is to him.
A sai vì thiếu “it” sau “find” (find + sth + adj: thấy cái gì đó thế nào).
Tạm dịch: Công việc càng thử thách thì nó càng thú vị với anh ấy.
Chọn D.
Câu 22:
_________ his term paper before the deadline, he delivered it to the professor before the class.
Giải thích:
2 mệnh đề có cùng chủ ngữ (he - anh ấy), có thể rút gọn 1 mệnh đề về dạng:
- Ving: khi mệnh đề dạng chủ động và hai hành động xảy ra liên tiếp
- Ved: khi mệnh đề dạng bị động
- Having Ved/V3: khi mệnh đề dạng chủ động, hành động được rút gọn xảy ra trước và là nguyên nhân dẫn đến hành động còn lại
Câu đầy đủ: He had finished his term paper before the deadline. He delivered it to the professor before the class.
Câu rút gọn: Having finished his term paper before the deadline, he delivered it to the professor before the class.
Tạm dịch: Sau khi anh ấy hoàn thành xong bài báo cáo học kỳ trước hạn chót, anh ấy nộp cho giáo sư trước lớp.
Chọn A.
Câu 23:
The preparation _________ by the time the guest _________.
Công thức: S + V-tương lai hoàn thành + by the time S + V-hiện tại đơn
Do “the guest” (khách) là danh từ số ít => động từ ở dạng số ít => loại A, C.
Chủ ngữ “the guest” tự thực hiện hành động “arrive” (đến) => mệnh đề mang nghĩa chủ động => loại D.
Tạm dịch: Công việc chuẩn bị sẽ hoàn tất vào thời điểm khách đến.
Chọn B.
Câu 24:
Giải thích:
catch sight of N/ Ving: trông thấy
A. take – took: cầm, nắm, giữ, lấy
B. get – got: có được, lấy được
D. have – had: có
Tạm dịch: Tôi trông thấy tên cướp trước khi hắn biến mất vào lối rẽ.
Chọn C.
Câu 25:
The lady along with her friends _________ because of using drugs.
Giải thích:
Chủ ngữ: N1 + along with + N2 + V(chia theo N1).
“The lady” (N1) là danh từ số ít => động từ chia số ít => loại A, B.
Do chủ ngữ không thực hiện hành động “arrest” (bắt) => động từ phải chia ở dạng bị động => loại D
Tạm dịch: Cô nàng cùng nhóm bạn bị bắt vì sử dụng ma túy.
Chọn C.
Câu 26:
He was a natural singer with a voice that was as clear as _________
Giải thích:
A. a mirror (n): gương
B. a waterfall (n): thác nước
C. a bell (n): quả chuông
D. a lake (n): hồ
=> as clear as a bell (idiom): dễ nghe
Tạm dịch: Anh ấy là một ca sỹ thiên bẩm với giọng hát vô cùng dễ nghe.
Chọn C.
Câu 27:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word CLOSEST in meaning to the underlined word in each of the following questions.
New books are displayed in a prominent position on tables at the front of the store.
Giải thích:
prominent (adj): nổi bật
A. incredible (adj): không thể tin nổi
B. enjoyable (adj): thú vị, thích thú
C. noticeable (adj): đáng chú ý, dễ nhận thấy
D. memorable (adj): đáng nhớ
=> prominent (adj): nổi bật = noticeable (adj): đáng chú ý, dễ nhận thấy
Tạm dịch: Những cuốn sách mới được bày ở vị trí nổi bật trên bàn ở phía trước của hàng.
Chọn C.
Câu 28:
Giải thích:
the black sheep: thành viên cá biệt, người bị cho là tồi tệ và đáng xấu hổ
A. a bad and embarrassing member: một thành viên tồi tệ và đáng xấu hổ
B. the eldest child: con cả
C. a beloved member: một thành viên được yêu quý
D. the only child: con một
=> the black sheep = a bad and embarrassing member: một thành viên tồi tệ và đáng xấu hổ
Tạm dịch: Peter là thành viên cá biệt của gia đình, nên anh ấy không bao giờ được chào đón.
Chọn A.
Câu 29:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
It was necessary to divide the movie "Roots" into five parts in order to show it on television.
Giải thích:
divide: phân chia
A. transact (v): giao dịch
B. adapt (v): thích ứng
C. merge (v): cộng gộp lại
D. segment (v): phân đoạn
=> divide: phân chia >< merge (v): cộng gộp lại
Tạm dịch: Rất cần thiết để chia bộ phim “Roots” thành 5 phần để chiếu lên tivi.
Chọn C.
Câu 30:
Sorry, I can't come to your party. I am snowed under with work at the moment.
Giải thích:
snowed under with: rất bận rộn, ngập đầu (trong công việc…)
A. busy with: bận rộn với
B. relaxed about: thư giãn
C. free from: rảnh rỗi
D. interested in: thích, quan tâm đến
=> snowed under with: rất bận rộn, ngập đầu (trong công việc…) >< free from: rảnh rỗi
Tạm dịch: Xin lỗi, tôi không thể đến bữa tiệc của bạn. Bây giờ, tôi ngập đầu trong công việc.
Chọn C.
Câu 31:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the sentence that best completes the following exchanges.
Giải thích:
Grace: “Kiểu tóc của bạn thật tuyệt, Ariana!” - Ariana: - “________________”
A. Đừng bao giờ nhắc đến nó nữa.
B. Cảm ơn, Grace. Tôi đã đi làm tóc hôm qua.
C. Cảm ơn, nhưng tôi sợ.
D. Đúng rồi, ổn thôi.
Các phản hồi A, C, D không phù hợp với ngữ cảnh.
Chọn B.
Câu 32:
Mary is talking to her professor in his office.
- Mary: "Can you tell me how to find material for my science report, professor?"
- Professor: “_____________”
Giải thích:
Mary đang nói chuyện với giáo sư ở văn phòng.
Mary: “Thưa giáo sư, thầy có thể cho em biết cách tìm tài liệu cho bài báo cáo khoa học của em được không ạ?”
Giáo sư: “________________”
A. Ý em là những bản audio từ những học sinh khác?
B. Em có thể mượn sách từ thư viện nhé.
C. Cô hết sức nhé Mary.
D. Thầy vui vì em đã hiểu.
Các phản hồi A, C, D không phù hợp với ngữ cảnh.
Chọn B.
Câu 33:
Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to choose the word or phrase that best fits each other numbered blanks.
SPORTS IN SOCIETY
The position of sport in today's society has changed out of all recognition. People no longer seem to think of sports as 'just a game' - to be watched or played for the (33) ________ of enjoyment. Instead, it has become big business worldwide. It has become accepted practice for leading companies to provide sponsorship. TV companies pay large sums of money to screen important matches or competitions. The result has been huge rewards for athletes, some of (34) ________ are now very wealthy, particularly top footballers, golfers and tennis players.
(35) ________, it is not unusual for some athletes to receive large fees on top of their salary, for advertising products or making personal appearances. A trend towards shorter working hours means that people generally tend to have more free time, both to watch and to take in sporting activity; sport has become a significant part of the recreation industry that we now rely (36) ________ to fill our leisure hours. Professional sport is a vital part of that industry, providing for millions of (37) ________ people all over the world.
Giải thích:
A. benefit (n): lợi ích
B. good (adj): tốt
C. sake (n): mục đích, lợi ích
D. advantage (n): lợi ích
=> for the sake of sb/sth: vì mục đích giúp ai đó (bởi vì họ thích)
People no longer seem to think of sports as 'just a game' - to be watched or played for the (33) sake of enjoyment.
Tạm dịch: Mọi người dường như không còn nghĩ về thể thao là “chỉ là một trò chơi” - được xem hoặc chơi vì mục đích giải trí.
Chọn C.
Câu 34:
some of (34) ________ are now very wealthy, particularly top footballers, golfers and tennis players.
Giải thích:
Trong mệnh đề quan hệ:
- whom: thay thế cho danh từ chỉ người đóng vai trò làm tân ngữ
- who: thay thế cho danh từ chỉ người đong vai trò làm chủ ngữ, tân ngữ, không đứng sau giới từ
- whose + N: thay cho tính từ sở hữu, không đứng sau giới từ
- that: thay thế cho danh từ chỉ người và vật trong mệnh đề quan hệ xác định, không đứng sau giới từ
Dấu hiệu: có giới từ “of” => loại B, C, D
The result has been huge rewards for athletes, some of (34) whom are now very wealthy, particularly top footballers, golfers and tennis players.
Tạm dịch: Kết quả là những phần thưởng khổng lồ dành cho các vận động viên, một số trong số họ hiện đang rất giàu có, đặc biệt là những vận động viên bóng đá hàng đầu, những người chơi gôn và những người chơi quần vợt.
Chọn A.
Câu 35:
Giải thích:
A. In contrast, S + V: ngược lại
B. However, S + V: tuy nhiên
C. Therefore, S + V: vì thế, vì vậy
D. In addition, S + V: ngoài ra
(35) However, it is not unusual for some athletes to receive large fees on top of their salary, for advertising products or making personal appearances.
Tạm dịch: Tuy nhiên, không có gì lạ khi một số vận động viên nhận được khoản thưởng lớn hơn cả tiền lương của họ để quảng cáo sản phẩm hoặc hình ảnh thương hiệu.
Chọn B.
Câu 36:
Giải thích:
rely + on: dựa vào, tin cậy vào
A trend towards shorter working hours means that people generally tend to have more free time, both to watch and to take in sporting activity; sport has become a significant part of the recreation industry that we now rely (36) on to fill our leisure hours.
Tạm dịch: Xu hướng thời gian làm việc ngắn hơn có nghĩa là mọi người thường có nhiều thời gian rảnh hơn, để xem và tham gia các hoạt động thể thao; thể thao đã trở thành một phần quan trọng của ngành công nghiệp giải trí mà ngày nay chúng ta dựa vào để lấp đầy những giờ giải trí của mình.
Chọn B.
Câu 37:
Giải thích:
A. ordinary (adj): bình thường
B. abnormal (adj): bất bình thường
C. mighty (adj): hùng cường, hùng mạnh
D. extremist (n): người cực đoan
Professional sport is a vital part of that industry, providing for millions of (37) ordinary people all over the world.
Tạm dịch: Thể thao chuyên nghiệp là một phần quan trọng của ngành công nghiệp đó, cung cấp cho hàng triệu khán giả bình thường trên toàn thế giới.
Chọn A.
Dịch bài đọc:
Nội dung dịch:
THỂ THAO TRONG XÃ HỘI
Vị trí của thể thao trong xã hội ngày nay đã thay đổi ngoài sức tưởng tượng của con người. Mọi người dường như không còn nghĩ về thể thao là “chỉ là một trò chơi” - được xem hoặc chơi vì mục đích giải trí. Thay vào đó, nó đã trở thành một ngành kinh doanh lớn trên toàn thế giới. Việc các công ty hàng đầu cung cấp tài trợ đã trở thành thông lệ được chấp nhận. Các công ty truyền hình trả những khoản tiền lớn để chiếu các trận đấu hoặc cuộc thi quan trọng. Kết quả là những phần thưởng khổng lồ dành cho các vận động viên, một số trong số họ hiện đang rất giàu có, đặc biệt là những vận động viên bóng đá hàng đầu, những người chơi gôn và những người chơi quần vợt.
Tuy nhiên, không có gì lạ khi một số vận động viên nhận được khoản thưởng lớn hơn cả tiền lương của họ để quảng cáo sản phẩm hoặc hình ảnh thương hiệu. Xu hướng thời gian làm việc ngắn hơn có nghĩa là mọi người thường có nhiều thời gian rảnh hơn, để xem và tham gia các hoạt động thể thao; thể thao đã trở thành một phần quan trọng của ngành công nghiệp giải trí mà ngày nay chúng ta dựa vào để lấp đầy những giờ giải trí của mình. Thể thao chuyên nghiệp là một phần quan trọng của ngành công nghiệp đó, cung cấp cho hàng triệu khán giả bình thường trên toàn thế giới.
Câu 38:
Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on you answer sheet to indicate the correct answer to each of the questions.
The need for a surgical operation, especially an emergency operation, almost always comes as a severe shock to the patient and his family. Despite modern advances, most people still have an irrational fear of hospitals and anesthetics. Patients do not often believe they really need surgery- cutting into a part of the body as opposed to treatment with drugs.
In the early year of the 20" century, there was little specialization in surgery. A good surgeon was capable of performing almost every operation that had been advised up to that time. Today the situation is different. Operations are now being carried out that were not even dreamed of fifty years ago. The heart can be safely opened and its valves repaired. Clogged blood vessels can be cleaned out, and broken ones mended and replaced. A lung, the whole stomach, or even part of the brain can be removed and still permit the patient to live a comfortable and satisfactory life. However, not every surgeon wants to, or is qualified to carry out every type of modern operation.
The scope of surgery has increase remarkable in the past decades. Its safety has increased, too. Deaths from most operations are about 20% of what they were in 1910 and surgery has been extended in many directions, for example, to certain types of birth defects in new born babies, and at the other end of the scale, to life-saving operation for the octogenarian. The hospital stay after surgery has been shortened to as little as a week for most major operations. Most patients are out of bed on the day after an operation and may be back at work in two or three weeks.
One of the most revolutionary areas of modern surgery is that of organ transplants. Until a few decades ago, no person, except an identical twins, was able to accept into his body the tissues of another person without reacting against them and eventually killing them. Recently, however, it has been discovered that with the use of X-rays and special drugs, it is possible to graft tissues from one person to another which will survive for periods of a year or more. Kidneys have been successfully transplanted between non-identical twins. Heart and lung transplants have also been reasonably successful.
"Spare parts" surgery, the simple routine replacement of all worn-out organs by new ones, is still a dream of the future but surgery is ready for such miracles. In the meantime, you can be happy if the doctors say to you: "Yes, I think it is possible to operate on you for this condition".
Today, compared with 1910, __________.
Giải thích:
Ngày nay, so với năm 1910, __________.
A. 20% tổng số bệnh nhân phẫu thuật hồi phục
B. tử vong do phẫu thuật tăng 20%
C. giảm 20% số bệnh nhân tử vong trong ca phẫu thuật
D. giảm 5 lần số bệnh nhân tử vong sau khi phẫu thuật
Thông tin: Deaths from most operations are about 20% of what they were in 1910…
Tạm dịch: Tử vong do phẫu thuật chỉ bằng khoảng 20% so với năm 1910…
=> tỉ lệ tử vong hiện nay là 20/100 = 1/5 so với năm 1910 => giảm 5 lần.
Chọn D.
Câu 39:
You can be happy if your surgeon can operate because it means __________
Giải thích:
Bạn có thể vui mừng nếu bác sĩ phẫu thuật của bạn có thể phẫu thuật vì điều đó có nghĩa là __________
A. bác sĩ đó là một bác sĩ giỏi
B. bác sĩ đó nghĩ rằng tình trạng của bạn có thể cứu chữa được
C. bác sĩ đó biết bạn sẽ sống sót
D. bạn đã khá hơn rồi
Thông tin: In the meantime, you can be happy if the doctors say to you: "Yes, I think it is possible to operate on you for this condition".
Tạm dịch: Trong khi chờ đợi, bạn có thể vui mừng nếu các bác sĩ nói với bạn: “Vâng, tôi nghĩ có thể phẫu thuật cho bạn trong tình trạng này”.
Chọn B.
Câu 40:
The main difficulty with organ transplants is __________
Giải thích:
Khó khăn chính đối với việc cấy ghép nội tạng là __________
A. chỉ những cặp song sinh giống hệt nhau mới có thể cho phép trao đổi nội tạng của họ
B. cơ thể có xu hướng đào thảo các mô ngoại lai (lạ)
C. bệnh nhân không được phép sử dụng thuốc sau đó
D. rất khó tìm các cơ quan có cùng kích thước
Thông tin: Until a few decades ago, no person, except an identical twins, was able to accept into his body the tissues of another person without reacting against them and eventually killing them.
Tạm dịch: Cho đến vài thập kỷ trước, không một người nào, ngoại trừ một cặp song sinh giống hệt nhau, có thể tiếp nhận mô của người khác vào cơ thể mình mà không đào thải chúng và cuối cùng là giết chúng.
Chọn B.
Câu 41:
Surgeons in the early 20 century compared with modern ones __________
Giải thích:
Các bác sĩ phẫu thuật vào đầu thế kỷ 20 so với những bác sĩ hiện đại __________
A. cần nhiều kiến thức hơn
B. có ít thứ để học hơn về phẫu thuật
C. được bệnh nhân của họ tin tưởng hơn
D. có thể thực hiện mọi ca phẫu thuật được biết đến trong ngày nay
Thông tin: In the early year of the 20" century, there was little specialization in surgery.
Tạm dịch: Vào những năm đầu của thế kỷ 20, có rất ít chuyên ngành về phẫu thuật.
Chọn B.
Câu 42:
Giải thích:
Hầu hết mọi người sợ bị phẫu thuật __________.
A. mặc dù có những cải tiến trong phẫu thuật hiện đại
B. trừ khi đó là một ca phẫu thuật khẩn cấp
C. vì họ không tin rằng họ cần thuốc mê
D. vì họ nghĩ rằng các loại thuốc hiện đại gây nguy hiểm
Thông tin: The need for a surgical operation, especially an emergency operation, almost always comes as a severe shock to the patient and his family. Despite modern advances, most people still have an irrational fear of hospitals and anesthetics.
Tạm dịch: Việc phải tiến hành một ca phẫu thuật, đặc biệt là một ca mổ cấp cứu, hầu như luôn luôn là một cú sốc lớn đối với bệnh nhân và gia đình người bệnh. Mặc dù có những tiến bộ hiện đại, nhưng hầu hết mọi người vẫn có một nỗi sợ hãi phi lý về bệnh viện và thuốc gây mê.
Chọn A.
Câu 43:
Giải thích:
Một bệnh nhân vẫn có thể sống một cuộc sống thoải mái ngay cả sau khi cắt bỏ __________
A. một phần dạ dày hoặc toàn bộ gan
B. não
C. phổi
D. một cơ quan chính như dạ dày hoặc một lá phổi
Thông tin: A lung, the whole stomach, or even part of the brain can be removed and still permit the patient to live a comfortable and satisfactory life.
Tạm dịch: Có thể cắt bỏ một lá phổi, toàn bộ dạ dày hoặc thậm chí một phần não và vẫn cho phép bệnh nhân có một cuộc sống thoải mái và viên mãn.
Chọn D.
Câu 44:
The word "Clogged" is most likely to correspond to __________
Giải thích:
Từ “clogged” (bị tắc) đồng nghĩa với __________.
A. clean (adj): sạch
B. unwashed (adj): chưa rửa
C. blocked (adj): bị chặn, tắc
D. covered (adj): bị che phủ
Thông tin: Clogged blood vessels can be cleaned out, and broken ones mended and replaced.
Tạm dịch: Các mạch máu bị tắc có thể được lưu thông và các mạch máu bị hỏng được sửa chữa hoặc thay thế.
Chọn C.
Dịch bài đọc:
Nội dung dịch:
Việc phải tiến hành một ca phẫu thuật, đặc biệt là một ca mổ cấp cứu, hầu như luôn luôn là một cú sốc lớn đối với bệnh nhân và gia đình người bệnh. Mặc dù có những tiến bộ hiện đại, nhưng hầu hết mọi người vẫn có một nỗi sợ hãi phi lý về bệnh viện và thuốc gây mê. Bệnh nhân thường không tin rằng họ thực sự cần phẫu thuật - cắt một phần cơ thể thay vì điều trị bằng thuốc.
Vào những năm đầu của thế kỷ 20, có rất ít chuyên ngành về phẫu thuật. Một bác sĩ phẫu thuật giỏi có khả năng thực hiện hầu hết mọi ca phẫu thuật mà đã được tư vấn vào thời điểm đó. Ngày nay, tình hình đã khác. Các cuộc phẫu thuật đang được thực hiện hiện nay là điều không tưởng của 50 năm trước. Tim có thể được mổ ra một cách an toàn để sửa van. Các mạch máu bị tắc có thể được lưu thông và các mạch máu bị hỏng được sửa chữa hoặc thay thế. Có thể cắt bỏ một lá phổi, toàn bộ dạ dày hoặc thậm chí một phần não và vẫn cho phép bệnh nhân có một cuộc sống thoải mái và viên mãn. Tuy nhiên, không phải bác sĩ phẫu thuật nào cũng muốn, hoặc có đủ điều kiện để thực hiện mọi loại phẫu thuật hiện đại.
Phạm vi phẫu thuật đã tăng lên đáng kể trong những thập kỷ qua. Tính an toàn của nó cũng tăng lên. Tử vong do phẫu thuật chỉ bằng khoảng 20% so với năm 1910 và phẫu thuật đã được mở rộng theo nhiều hướng, ví dụ, mở rộng đối với một số loại dị tật bẩm sinh ở trẻ mới sinh, và trái lại, mở rộng đối với các phẫu thuật cứu sinh cho các cụ già trên tám mươi tuổi. Thời gian nằm viện sau khi phẫu thuật đã được rút ngắn chỉ còn một tuần đối với hầu hết các ca phẫu thuật lớn. Hầu hết bệnh nhân rời giường bệnh vào ngày sau phẫu thuật và có thể trở lại làm việc sau hai hoặc ba tuần.
Một trong những lĩnh vực mang tính cách mạng nhất của phẫu thuật hiện đại là cấy ghép nội tạng. Cho đến vài thập kỷ trước, không một người nào, ngoại trừ một cặp song sinh giống hệt nhau, có thể tiếp nhận mô của người khác vào cơ thể mình mà không đào thải chúng và cuối cùng là giết chúng. Tuy nhiên, gần đây, người ta đã phát hiện ra rằng với việc sử dụng tia X và các loại thuốc đặc biệt, có thể ghép các mô từ người này sang người khác sẽ sống sót trong khoảng thời gian từ một năm hoặc hơn. Thận đã được cấy ghép thành công giữa các cặp song sinh không cùng trứng. Các ca cấy ghép tim và phổi cũng đã khá thành công.
Phẫu thuật “phụ tùng”, việc thay đổi tất cả các cơ quan đã bị suy yếu bằng cái mới, vẫn là ước mơ của tương lai, nhưng phẫu thuật đã sẵn sàng cho những điều kỳ diệu như vậy. Trong khi chờ đợi, bạn có thể vui mừng nếu các bác sĩ nói với bạn: “Vâng, tôi nghĩ có thể phẫu thuật cho bạn trong tình trạng này”.
Câu 45:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions.
Several people had apparently tried to change the man's mind, but he refuses to listen.
Giải thích:
Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Công thức: S + Ved.
Dấu hiệu: do động từ ở mệnh đề chính ở thì quá khứ hoàn thành “had apparently tried” (dường như đã cố gắng) => động từ trong mệnh đề còn lại cần chia thì quá khứ.
Sửa: refuses => refused
Tạm dịch: Một số người rõ ràng đã cố gắng thay đổi suy nghĩ của người đàn ông, nhưng anh đã từ chối lắng nghe.
Chọn B.
Câu 46:
Giải thích:
look like: trông có vể như, trông giống như
look alike: trông giống nhau
Sửa: like => alike
Tạm dịch: Thỏ rừng và thỏ trông rất giống nhau và thường bị nhầm lẫn với nhau.
Chọn A.
Câu 47:
No one bought jeans from her since its color was not trendy.
Giải thích:
its: của nó
their: của họ
Dấu hiệu: “jeans” là danh từ số nhiều => dùng tính từ sở hữu là “their”.
Sửa: its => their
Tạm dịch: Không ai mua quần jean của cô ấy vì màu sắc của chúng không hợp thời trang.
Chọn C.
Câu 48:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the sentence that is closest in meaning to each of the following questions.
Giải thích: Cấu trúc câu bị động thì hiện tại hoàn thành: S + have/has (not) + been + P2 (quá khứ phân từ).
Tạm dịch: Không ai nhìn thấy Linda kể từ ngày diễn ra bữa tiệc.
= D. Linda đã không được nhìn thấy kể từ ngày diễn ra bữa tiệc.
A. Không ai đã nhìn thấy Linda trong nhiều năm. => sai về nghĩa
B. Linda không được nhìn thấy ở bữa tiệc. => sai về nghĩa
C. Bữa tiệc đang diễn ra mà không có Linda. => sai về nghĩa
Chọn D.
Câu 49:
Giải thích:
perhaps = possibly = might: có thể, không chắn chắn
should have Ved/V3: lẽ ra đã nên
might have Ved/V3: có thể là đã (không chắc)
must have Ved/V3: chắc hẳn là đã (chắc chắn cao)
couldn’t have Ved/V3: đã không thể làm gì (mặc dù rất muốn)
Tạm dịch: John không có ở đây ngày hôm qua. Có lẽ anh ta bị ốm.
= A. John có lẽ đã bị ốm nên hôm qua anh ấy mới không ở đây.
B. Hôm qua chắc hẳn John bị bệnh, vì vậy anh ấy không ở đây. => sai về nghĩa
C. John không thể ở đây hôm qua vì anh ấy bị ốm. => sai về nghĩa
D. Bởi vì bị ốm, hôm qua John lẽ ra đã không nên ở đây. => sai về nghĩa
Chọn A.
Câu 50:
"How beautiful is the dress you have just bought!" Peter said to Mary.
Giải thích:
Một số cấu trúc tường thuật đặc biệt:
asked: hỏi
complimented sb on sth: khen ngợi ai về điều gì
said sth: nói điều gì
promised to V: hứa làm gì
Cấu trúc câu cảm thán: How + adj + be + N! => mang tính chất khen chủ thể
Tạm dịch: “Chiếc váy mà bạn vừa mới mua thật đẹp!” Peter nói với Mary.
= B. Peter khen Mary về chiếc váy đẹp của cô.
A. Peter hỏi Mary cách cô vừa mua chiếc váy đẹp. => sai về nghĩa
C. Peter nói cám ơn với Mary về chiếc váy đẹp của cô. => sai về nghĩa
D. Peter hứa mua cho Mary một chiếc váy đẹp. => sai về nghĩa
Chọn B.