IMG-LOGO

Câu hỏi:

21/10/2022 62

Tổng S=8+88+888+...+888...8n  chöõ  soá  8  bằng

A. 10n+11036n.

B. 10n+1+10+54n.

C. 88110n+1109n

Đáp án chính xác

D. 18110n+11072n.

Trả lời:

verified Giải bởi qa.haylamdo.com

Chọn đáp án C

Ta viết lại S=899+99+999+...+99...9n  soá  9=89101+1001+...+100..0n  soá  01 

S=8910+100+...+100..00n  soá  0nS=8910.10n1101n=8910n+1109n=88110n+1109n. 

Câu trả lời này có hữu ích không?

0

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

Chứng minh các giới hạn sau:

a)  limn3n3+1=1.

Xem đáp án » 21/10/2022 86

Câu 2:

Giới hạn lim12.4+14.6+...+12n2n+2 bằng

Xem đáp án » 21/10/2022 86

Câu 3:

Chứng minh rằng  lim3n12n+1=32.

Xem đáp án » 21/10/2022 83

Câu 4:

Tìm các giới hạn sau:

a, lim4n2+n+22n2+n+1.

Xem đáp án » 21/10/2022 83

Câu 5:

Chứng minh rằng  limn2+nn2+1=1.

Xem đáp án » 21/10/2022 82

Câu 6:

Giới hạn lim4.3n+7n+12.5n+7n   

Xem đáp án » 21/10/2022 77

Câu 7:

Chứng minh có giới hạn:  lim3.3nsin3n3n=3.

Xem đáp án » 21/10/2022 70

Câu 8:

Tổng  S=55+115+15... bằng

Xem đáp án » 21/10/2022 70

Câu 9:

Chứng minh các giới hạn sau:

b, limn2+3n+22n2+n=12.

Xem đáp án » 21/10/2022 69

Câu 10:

Tìm các giới hạn sau: b, lim2n+123n2+2n1n2+3n1.

Xem đáp án » 21/10/2022 67

Câu 11:

Giới hạn 9n2+2n8n3+6n+13n 

Xem đáp án » 21/10/2022 67

Câu 12:

Tìm các giới hạn sau:

a)  lim11.3+13.5+...+12n12n+1.

Xem đáp án » 21/10/2022 63

Câu 13:

Tìm các giới hạn sau: b, lim3n54+4n22n543n.

Xem đáp án » 21/10/2022 61

Câu 14:

Hãy biểu diễn các số thập phân vô hạn tuần hoàn sau dưới dạng phân số: a, α=0,353535...

Xem đáp án » 21/10/2022 60

Câu 15:

Tìm các giới hạn sau:

 a)  lim4n2+2n2n.

Xem đáp án » 21/10/2022 59