Cho hàm số y=fx=1sinx. Giá trị f'π2 bằng
A.1
B.12
C.0
D. Không tồn tại.
Chọn C
y=1sinx⇒y2=1sinx⇒y'2y=−cosxsin2x
⇒y'=12y.−cosxsin2x=12sinx−cosxsin2x=−sinx2.cosxsin2x
f'π2=−sinπ22.cosπ2sin2π2=−12.01=0
Tính đạo hàm của hàm số y = x.cosx
Hàm số y=sinxx có đạo hàm là
Tính đạo hàm của hàm số sau y=sin2+x2
Cho hàm số y=f(x)=cosx1−sinx. Giá trị biểu thức f'π6−f'−π6 là
Tính đạo hàm của hàm số sau y=sinx+2x
Cho hàm số y=fx=sinx+cosx. Giá trị f'π216 bằng:
Cho hàm số y=fx=sin(πsinx). Giá trị f'π6 bằng:
Cho hàm số y=fx=cosx1+2sinx. Tính f'(x)
Đạo hàm của hàm số y=costanx bằng
Cho hàm số y=cos2x1−sinx. Tính y'π6 bằng
Cho hàm số y=f(x)=tanx+cotx. Giá trị f'π4 bằng
Cho hàm số y=cosx1−sinx. Tính y'π6 bằng:
Hàm số y=tanx−cotx có đạo hàm là
Cho hàm số y=f(x)=cos2x1+sin2x. Biểu thức f'π4 bằng
Hàm số y=fx=2cosπx có f'3 bằng
Cho hàm số y=sinx2. Đạo hàm yn là
Đạo hàm cấp n của hàm số y=xx2+5x+6 là
Đạo hàm cấp n của hàm số y=2x+1x2−3x+2là
Đạo hàm cấp n của hàm số y=2x+1 là
Cho hàm số y=sin22x. Giá trị của biểu thức y3+y''+16y'+16y−8 là