Bài tập phân tích số liệu môn sinh học
-
512 lượt thi
-
48 câu hỏi
-
60 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
Một loài cây sồi mọc trong các khu rừng gỗ cứng, rụng lá. Loài này phát triển và nảy mầm gần nhau nếu ánh sáng mặt trời và các yếu tố môi trường có thể cung cấp đủ cho số lượng cây ngày càng tăng. Các cây được phân tán giữa các loại gỗ cứng khác bao gồm bạch dương và anh đào. Loài cây sồi này đại diện cho kiểu phân bố nào?
Mô hình phân bố chính xác là phân bố theo cụm. Đề bài nêu rằng những cây sồi con mọc gần với cây sồi mẹ. Những loài này cũng nằm trong một khu rừng có những cây gỗ cứng khác. Điều này chỉ ra rằng cây cối sẽ phát triển thành cụm trong môi trường của nó.
Đáp án cần chọn là: C
Câu 2:
Một bông hoa dại tiết ra một chất hóa học cấu tạo từ axit amin tạo ra một mảnh đất vô sinh rộng 6 cm vuông. Sinh vật này đang biểu hiện kiểu phân bố nào?
Loài thực vật này thể hiện sự phân bố đồng đều. Các chất hóa học được giải phóng làm cho mặt đất xung quanh hoa dại trở nên vô sinh, không có sinh vật khác sống. Khi làm như vậy, cây sẽ phân bố kiểu đồng đều, trong đó tất cả các bông hoa cách xa nhau một khoảng do các tín hiệu hóa học.
Đáp án cần chọn là: D
Câu 3:
Một loài sói sống thành bầy đàn. Chúng sử dụng pheromone đánh dấu lãnh thổ để ngăn chặn các cá thể cùng bầy cũng như các bầy sói cạnh tranh. Những con sói di cư ngẫu nhiên dựa trên chuyển động của con mồi và thời tiết. Những con sói thể hiện rõ nhất kiểu phân bố nào?
Không có kiểu phân bố nào là đúng. Những con sói thể hiện các đặc điểm của từng kiểu phân bố nhưng dường như không ưa thích một kiểu nào riêng biệt.
Đáp án cần chọn là: B
Câu 4:
- Bắt chước Batesian xảy ra khi một loài ngon miệng gần giống với một loài không ngon.
- Sự bắt chước Müllerian tồn tại khi một số loài khó ăn giống nhau.
- Bắt chước Mertensian xảy ra khi một kẻ săn mồi chết người bắt chước một con ít nguy hiểm hơn.
- Cuối cùng, Crypsis là kết quả của ngụy trang cho phép một loài gần giống với môi trường của nó.
Một số nghiên cứu khoa học đã tiết lộ rằng loài rắn san hô độc hại bắt chước rắn sữa. Bằng chứng này cho thấy loài rắn san hô thể hiện kiểu bắt chước nào?
Đây là câu trả lời chính xác vì loài rắn san hô chết người bắt chước loài rắn sữa không chết người. Đây là một ví dụ về sự bắt chước Mertensian như được chỉ ra trong đoạn văn.
Đáp án cần chọn là: A
Câu 5:
- Bắt chước Batesian xảy ra khi một loài ngon miệng gần giống với một loài không ngon.
- Sự bắt chước Müllerian tồn tại khi một số loài khó ăn giống nhau.
- Bắt chước Mertensian xảy ra khi một kẻ săn mồi chết người bắt chước một con ít nguy hiểm hơn.
- Cuối cùng, Crypsis là kết quả của ngụy trang cho phép một loài gần giống với môi trường của nó.
Hai loài cóc tương đối vô hại có cùng cấu trúc vật lý và màu sắc. Những con cóc này thể hiện rõ nhất kiểu bắt chước nào?
Trong ví dụ này, hai loài vô hại giống nhau. Không có kiểu bắt chước nào được mô tả thể hiện những đặc điểm này; do đó, không có lựa chọn bắt chước nào là đúng.
Đáp án cần chọn là: A
Câu 6:
- Bắt chước Batesian xảy ra khi một loài ngon miệng gần giống với một loài không ngon.
- Sự bắt chước Müllerian tồn tại khi một số loài khó ăn giống nhau.
- Bắt chước Mertensian xảy ra khi một kẻ săn mồi chết người bắt chước một con ít nguy hiểm hơn.
- Cuối cùng, Crypsis là kết quả của ngụy trang cho phép một loài gần giống với môi trường của nó.
Một loài ruồi nhất định có những điểm tương đồng nổi bật về cấu trúc vật lý và màu sắc với loài ong bắp cày chết chóc. Con ruồi này thể hiện kiểu bắt chước nào?
Đây là một ví dụ về sự bắt chước Batesian vì loài vô hại thể hiện các đặc điểm của một loài nguy hiểm và không ngon.
Đáp án cần chọn là: A
Câu 7:
- Bắt chước Batesian xảy ra khi một loài ngon miệng gần giống với một loài không ngon.
- Sự bắt chước Müllerian tồn tại khi một số loài khó ăn giống nhau.
- Bắt chước Mertensian xảy ra khi một kẻ săn mồi chết người bắt chước một con ít nguy hiểm hơn.
- Cuối cùng, Crypsis là kết quả của ngụy trang cho phép một loài gần giống với môi trường của nó.
Các thành viên của họ côn trùng Phasmatodea giống như những cành nhỏ của tán lá trong môi trường của chúng. Đây là một ví dụ về kiểu bắt chước?
Đây là một ví dụ về crypsis vì loài côn trùng này gần giống với các bộ phận trong môi trường của chúng và sử dụng nó làm ngụy trang.
Đáp án cần chọn là: B
Câu 8:
Sau khi đường phân, phân tử pyruvate được vận chuyển đến ti thể, đi qua màng của nó và sau đó đi vào chu trình Kreb, nơi tạo ra 34 ATP. Tuy nhiên, quá trình vận chuyển phân tử pyruvate vào ti thể cần 1 ATP. ATP được tạo ra từ cả quá trình đường phân và chu trình Kreb phục vụ cho tế bào thực hiện các chức năng của nó.
Nếu một đột biến làm bất hoạt amylase, thì có bao nhiêu ATP có thể được tạo ra từ một phân tử glucose thông qua sự kết hợp của quá trình đường phân và chu trình Kreb?
Đoạn văn cho chúng ta biết rằng enzyme amylase có chức năng "xử lý" tinh bột thành các đơn vị glucozơ để có thể đi vào quá trình đường phân. Cũng từ đoạn văn, chúng ta biết rằng chỉ có các đơn phân glucozơ riêng lẻ mới có thể tham gia vào quá trình đường phân. Như vậy, chức năng của amylase là phân giải tinh bột thành glucose. Nếu không có khả năng này, không có glucose để tham gia vào quá trình đường phân và chu trình Kreb, vì vậy không thể tạo ra ATP.
Đáp án cần chọn là: D
Câu 9:
Sau khi đường phân, phân tử pyruvate được vận chuyển đến ti thể, đi qua màng của nó và sau đó đi vào chu trình Kreb, nơi tạo ra 34 ATP. Tuy nhiên, quá trình vận chuyển phân tử pyruvate vào ti thể cần 1 ATP. ATP được tạo ra từ cả quá trình đường phân và chu trình Kreb phục vụ cho tế bào thực hiện các chức năng của nó.
Tại sao Chu kỳ Krebs có thể có lợi về mặt tiến hóa để các tế bào nhân thực phát triển?
Một cách gián tiếp, đoạn văn mô tả khả năng tạo ra nhiều ATP trên mỗi phân tử glucose với sự ra đời của Chu trình Kreb. Quá trình đường phân chỉ tạo ra ATP. Tuy nhiên, khi pyruvate tham gia vào chu trình Kreb, có thể tạo ra thêm 34 ATP. Vì vậy Chu trình Kreb có thể cung cấp nhiều năng lượng hơn trên mỗi đơn vị glucose cho sinh vật.
Đáp án cần chọn là: A
Câu 10:
Sau khi đường phân, phân tử pyruvate được vận chuyển đến ti thể, đi qua màng của nó và sau đó đi vào chu trình Kreb, nơi tạo ra 34 ATP. Tuy nhiên, quá trình vận chuyển phân tử pyruvate vào ti thể cần 1 ATP. ATP được tạo ra từ cả quá trình đường phân và chu trình Kreb phục vụ cho tế bào thực hiện các chức năng của nó.
Đoạn văn ngụ ý rằng sinh vật nhân chuẩn có thể có:
Câu đầu tiên của đoạn văn nói rằng sinh vật nhân thực xuất hiện lần đầu tiên cách đây hàng triệu năm và được đánh dấu bằng sự hiện diện của các bào quan có màng bao bọc. Ngoài ra, đoạn văn chia sẻ rằng các bào quan có màng bao bọc này rất giống với màng của sinh vật nhân sơ như vi khuẩn. Do đó, chúng ta có thể suy ra rằng các bào quan có màng bao bọc bên trong sinh vật nhân thực đã từng là sinh vật nhân sơ sống tự do đã được ăn vào hoặc hợp nhất với các sinh vật nhân sơ khác.
Đáp án cần chọn là: B
Câu 11:
- Cách đầu tiên: các enzym làm tăng tốc độ phản ứng bằng cách giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng. Điều này được thực hiện bằng cách cân bằng axit amin tích điện dương với axit amin tích điện âm, tạo ra một môi trường trung hòa về điện. Quá trình này được gọi là tương tác tĩnh điện.
- Một cách khác các enzym làm tăng tốc độ phản ứng là thông qua việc sử dụng các axit amin không tích điện, chẳng hạn như valine và isoleucine, trong một quá trình được gọi là tương tác Van de Van. Trong tương tác Van de Van, các axit amin không mang điện trở nên phân cực tạm thời, tương tự như phân cực vĩnh viễn của axit amin tích điện dương và âm. Sự tương tác này mang các axit amin không tích điện lại với nhau để ổn định các chất phản ứng.
- Cách cuối cùng: các enzym làm tăng tốc độ phản ứng là chia sẻ các điện tử trong nguyên tử hydro của nó với nitơ, oxy hoặc flo trên các phân tử chất phản ứng để giữ chúng tại trung tâm hoạt động. Trung tâm hoạt động là một phần của enzyme nơi các phân tử liên kết vào và thực hiện phản ứng hóa học.
Enzyme được cấu trúc để hoạt động trong các bộ phận cụ thể của cơ thể tùy thuộc vào chức năng của chúng. Ví dụ, một loại enzyme trong dạ dày chịu trách nhiệm phân hủy thức ăn sẽ hoạt động hiệu quả nhất ở độ pH thấp trong khi một loại enzyme trong ruột non chịu trách nhiệm hấp thụ thức ăn sẽ hoạt động hiệu quả nhất ở độ pH cao. Một số enzym, chẳng hạn như những enzym có chức năng trong máu, hoạt động tốt nhất ở pH trung gian. Một số enzym hoạt động tốt hơn ở nhiệt độ thấp hơn trong khi những enzym khác yêu cầu nhiệt độ cao hơn. Tất cả các enzym đều có mối tương quan theo cấp số nhân giữa tốc độ phản ứng của chúng với pH và nhiệt độ, có nghĩa là chúng hoạt động tốt nhất trong độ pH và nhiệt độ hẹp. Đồ thị tốc độ phản ứng của bốn enzym ở các độ pH và nhiệt độ khác nhau được trình bày dưới đây.
Dựa vào đồ thị, loại enzyme nào hoạt động tốt nhất ở nhiệt độ khắc nghiệt?
Dựa vào hình so sánh tốc độ phản ứng với nhiệt độ, chúng ta thấy rằng đường cong màu xanh lam có tốc độ phản ứng cao nhất ở nhiệt độ cực tiểu và cực đại.
Đáp án cần chọn là: B
Câu 12:
- Cách đầu tiên: các enzym làm tăng tốc độ phản ứng bằng cách giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng. Điều này được thực hiện bằng cách cân bằng axit amin tích điện dương với axit amin tích điện âm, tạo ra một môi trường trung hòa về điện. Quá trình này được gọi là tương tác tĩnh điện.
- Một cách khác các enzym làm tăng tốc độ phản ứng là thông qua việc sử dụng các axit amin không tích điện, chẳng hạn như valine và isoleucine, trong một quá trình được gọi là tương tác Van de Van. Trong tương tác Van de Van, các axit amin không mang điện trở nên phân cực tạm thời, tương tự như phân cực vĩnh viễn của axit amin tích điện dương và âm. Sự tương tác này mang các axit amin không tích điện lại với nhau để ổn định các chất phản ứng.
- Cách cuối cùng: các enzym làm tăng tốc độ phản ứng là chia sẻ các điện tử trong nguyên tử hydro của nó với nitơ, oxy hoặc flo trên các phân tử chất phản ứng để giữ chúng tại trung tâm hoạt động. Trung tâm hoạt động là một phần của enzyme nơi các phân tử liên kết vào và thực hiện phản ứng hóa học.
Enzyme được cấu trúc để hoạt động trong các bộ phận cụ thể của cơ thể tùy thuộc vào chức năng của chúng. Ví dụ, một loại enzyme trong dạ dày chịu trách nhiệm phân hủy thức ăn sẽ hoạt động hiệu quả nhất ở độ pH thấp trong khi một loại enzyme trong ruột non chịu trách nhiệm hấp thụ thức ăn sẽ hoạt động hiệu quả nhất ở độ pH cao. Một số enzym, chẳng hạn như những enzym có chức năng trong máu, hoạt động tốt nhất ở pH trung gian. Một số enzym hoạt động tốt hơn ở nhiệt độ thấp hơn trong khi những enzym khác yêu cầu nhiệt độ cao hơn. Tất cả các enzym đều có mối tương quan theo cấp số nhân giữa tốc độ phản ứng của chúng với pH và nhiệt độ, có nghĩa là chúng hoạt động tốt nhất trong độ pH và nhiệt độ hẹp. Đồ thị tốc độ phản ứng của bốn enzym ở các độ pH và nhiệt độ khác nhau được trình bày dưới đây.
Dựa trên các số liệu, loại enzyme nào có nhiều khả năng hoạt động trong máu?
Dựa vào hình so sánh tốc độ phản ứng với pH, chúng ta thấy rằng chỉ có đường cong màu xanh lam có tốc độ phản ứng cao ở pH trung gian, cho thấy nó hoạt động tốt nhất trong môi trường pH trung tính của máu.
Đáp án cần chọn là: B
Câu 13:
- Cách đầu tiên: các enzym làm tăng tốc độ phản ứng bằng cách giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng. Điều này được thực hiện bằng cách cân bằng axit amin tích điện dương với axit amin tích điện âm, tạo ra một môi trường trung hòa về điện. Quá trình này được gọi là tương tác tĩnh điện.
- Một cách khác các enzym làm tăng tốc độ phản ứng là thông qua việc sử dụng các axit amin không tích điện, chẳng hạn như valine và isoleucine, trong một quá trình được gọi là tương tác Van de Van. Trong tương tác Van de Van, các axit amin không mang điện trở nên phân cực tạm thời, tương tự như phân cực vĩnh viễn của axit amin tích điện dương và âm. Sự tương tác này mang các axit amin không tích điện lại với nhau để ổn định các chất phản ứng.
- Cách cuối cùng: các enzym làm tăng tốc độ phản ứng là chia sẻ các điện tử trong nguyên tử hydro của nó với nitơ, oxy hoặc flo trên các phân tử chất phản ứng để giữ chúng tại trung tâm hoạt động. Trung tâm hoạt động là một phần của enzyme nơi các phân tử liên kết vào và thực hiện phản ứng hóa học.
Enzyme được cấu trúc để hoạt động trong các bộ phận cụ thể của cơ thể tùy thuộc vào chức năng của chúng. Ví dụ, một loại enzyme trong dạ dày chịu trách nhiệm phân hủy thức ăn sẽ hoạt động hiệu quả nhất ở độ pH thấp trong khi một loại enzyme trong ruột non chịu trách nhiệm hấp thụ thức ăn sẽ hoạt động hiệu quả nhất ở độ pH cao. Một số enzym, chẳng hạn như những enzym có chức năng trong máu, hoạt động tốt nhất ở pH trung gian. Một số enzym hoạt động tốt hơn ở nhiệt độ thấp hơn trong khi những enzym khác yêu cầu nhiệt độ cao hơn. Tất cả các enzym đều có mối tương quan theo cấp số nhân giữa tốc độ phản ứng của chúng với pH và nhiệt độ, có nghĩa là chúng hoạt động tốt nhất trong độ pH và nhiệt độ hẹp. Đồ thị tốc độ phản ứng của bốn enzym ở các độ pH và nhiệt độ khác nhau được trình bày dưới đây.
Một loại enzyme nhất định trong thực vật cho phép cải thiện quá trình chuyển đổi ánh sáng mặt trời và carbon dioxide thành glucose và oxy trong quá trình quang hợp. Khi nhiệt độ tăng, enzyme có thể giúp sản xuất nhiều oxy hơn. Theo các số liệu, loại enzyme nào có nhiều khả năng tồn tại trong thực vật?
Từ câu hỏi, chúng ta biết rằng khi nhiệt độ tăng, enzyme có tốc độ phản ứng nhanh hơn. Chúng tôi đang tìm đường cong tăng tốc độ phản ứng khi nhiệt độ tăng. Đường cong duy nhất thực hiện điều này trên toàn bộ quang phổ nhiệt độ là đường cong màu đỏ.
Đáp án cần chọn là: B
Câu 14:
Ở người, gen PAH nằm trên nhiễm sắc thể số 12, định vị tại 12q22-q24.2. Locut gen này di truyền theo quy luật Mendel, nghĩa là di truyền không liên quan gì đến giới tính, gen trội (PAH thường) là trội hoàn toàn. Bố hay mẹ chỉ mang 1 alen đột biến lặn thì vẫn hoàn toàn bình thường. Những cặp vợ chồng đều là thể dị hợp thể như vậy có xác suất sinh ra con bị PKU là 25%.
Người bệnh mang cặp gen PAH đột biến lặn, không có khả năng hình thành enzyme chuyển hóa Phe thành Tyr
Về mặt di truyền học, người bệnh mang cặp alen PAH ở trạng thái lặn (mất chức năng) từ trong phôi, nghĩa là Phe (phênylalanin) đã không hề được phân giải từ khi mới chỉ là hợp tử trong dạ con người mẹ. Tuy nhiên, người mẹ đã phân giải "hộ" chất này (phênylalanine) trong suốt quá trình mang thai, nên người bệnh sơ sinh bị PKU vẫn hoàn toàn bình thường.
Trẻ sơ sinh bị PKU thường xuất hiện với tần số trung bình là khoảng 1/10.000 sơ sinh. Nam và nữ giới bị ảnh hưởng ngang nhau
Nếu quần thể người cân bằng di truyền, tần số alen PAH trội là
Giả sử A- không bị PKU; a-bị bệnh PKU
Tỉ lệ trẻ sơ sinh bị bệnh là 1/10000 = 0,01%
Tần số alen a: qa=√0,001=0,01→pA=1−0,01=0,99qa=0,001=0,01→pA=1−0,01=0,99
Đáp án cần chọn là: C
Câu 15:
Ở người, gen PAH nằm trên nhiễm sắc thể số 12, định vị tại 12q22-q24.2. Locut gen này di truyền theo quy luật Mendel, nghĩa là di truyền không liên quan gì đến giới tính, gen trội (PAH thường) là trội hoàn toàn. Bố hay mẹ chỉ mang 1 alen đột biến lặn thì vẫn hoàn toàn bình thường. Những cặp vợ chồng đều là thể dị hợp thể như vậy có xác suất sinh ra con bị PKU là 25%.
Người bệnh mang cặp gen PAH đột biến lặn, không có khả năng hình thành enzyme chuyển hóa Phe thành Tyr
Về mặt di truyền học, người bệnh mang cặp alen PAH ở trạng thái lặn (mất chức năng) từ trong phôi, nghĩa là Phe (phênylalanin) đã không hề được phân giải từ khi mới chỉ là hợp tử trong dạ con người mẹ. Tuy nhiên, người mẹ đã phân giải "hộ" chất này (phênylalanine) trong suốt quá trình mang thai, nên người bệnh sơ sinh bị PKU vẫn hoàn toàn bình thường.
Trẻ sơ sinh bị PKU thường xuất hiện với tần số trung bình là khoảng 1/10.000 sơ sinh. Nam và nữ giới bị ảnh hưởng ngang nhau
Có thể phát hiện trẻ bị bệnh PKU sớm bằng phương pháp
Bệnh PKU do gen lặn gây ra nên các biện pháp chọc dò dịch ối, sinh thiết tua nhau thai và quan sát tiêu bản tế bào đều không phát hiện ra.
Khi mang thai, người mẹ đã cung cấp đủ các axit amin cho thai nhi, tế bào thai không phải hình thành enzyme để chuyển hóa nên khi phân tích sinh hóa sẽ không phát hiện ra.
Vậy có thể xét nghiệm máu sau 25 – 30 ngày sau sinh để phát hiện sớm.
Đáp án cần chọn là: D
Câu 16:
Ở người, gen PAH nằm trên nhiễm sắc thể số 12, định vị tại 12q22-q24.2. Locut gen này di truyền theo quy luật Mendel, nghĩa là di truyền không liên quan gì đến giới tính, gen trội (PAH thường) là trội hoàn toàn. Bố hay mẹ chỉ mang 1 alen đột biến lặn thì vẫn hoàn toàn bình thường. Những cặp vợ chồng đều là thể dị hợp thể như vậy có xác suất sinh ra con bị PKU là 25%.
Người bệnh mang cặp gen PAH đột biến lặn, không có khả năng hình thành enzyme chuyển hóa Phe thành Tyr
Về mặt di truyền học, người bệnh mang cặp alen PAH ở trạng thái lặn (mất chức năng) từ trong phôi, nghĩa là Phe (phênylalanin) đã không hề được phân giải từ khi mới chỉ là hợp tử trong dạ con người mẹ. Tuy nhiên, người mẹ đã phân giải "hộ" chất này (phênylalanine) trong suốt quá trình mang thai, nên người bệnh sơ sinh bị PKU vẫn hoàn toàn bình thường.
Trẻ sơ sinh bị PKU thường xuất hiện với tần số trung bình là khoảng 1/10.000 sơ sinh. Nam và nữ giới bị ảnh hưởng ngang nhau
Phát biểu nào sau đây đúng về bệnh PKU
Phát biểu đúng về bênh PKU là: B: pheninalanin ứ đọng trong máu, chuyển lên não gây đầu độc tế bào thần kinh, bệnh nhân bị thiểu năng trí tuệ dẫn đến mất trí.
A sai, bệnh do đột biến gen nên không thể chữa trị.
C sai, Phe là 1 axit amin thiết yếu nên không thể loại bỏ hoàn toàn axit amin này ra khỏi khẩu phần ăn.
D sai, có thể điều trị bằng chế độ ăn kiêng thức ăn chứa Phe hợp lí.
Đáp án cần chọn là: B
Câu 17:
Dựa vào các thông tin được cung cấp dưới đây để trả lời các câu từ 1 đến 3
Trong một hồ ở châu Phi, người ta thấy có 2 loài cá rất giống nhau về các đặc điểm hình thái và chỉ khác nhau về màu sắc, một loài màu đỏ và một loài có màu im Mặc dù cùng sống trong một hồ nhưng chúng không giao phối với nhau. Tuy nhiên, khi các nhà khoa học nuôi các cá thể của 2 loài này trong một bể cá có chiếu ánh sáng đơn sắc làm chúng trông cùng màu thì các cá thể của 2 loài lại giao phối với nhau và sinh con. Người ta cho rằng 2 loài này được tiến hoá từ một loài ban đầu.
Ví dụ trên là hình thành loài bằng
Các cá thể cùng màu sẽ giao phối với nhau, các cá thể khác màu sẽ không giao phối với nhau. Đây là tập tính sinh sản.
Hai loài này cách li với nhau bằng cách li tập tính.
Đáp án cần chọn là: C
Câu 18:
Dựa vào các thông tin được cung cấp dưới đây để trả lời các câu từ 1 đến 3
Trong một hồ ở châu Phi, người ta thấy có 2 loài cá rất giống nhau về các đặc điểm hình thái và chỉ khác nhau về màu sắc, một loài màu đỏ và một loài có màu im Mặc dù cùng sống trong một hồ nhưng chúng không giao phối với nhau. Tuy nhiên, khi các nhà khoa học nuôi các cá thể của 2 loài này trong một bể cá có chiếu ánh sáng đơn sắc làm chúng trông cùng màu thì các cá thể của 2 loài lại giao phối với nhau và sinh con. Người ta cho rằng 2 loài này được tiến hoá từ một loài ban đầu.
Cơ sở nào khẳng định 2 quần thể cá trên thuộc 2 loài khác nhau
Hai quần thể cá trên sẽ thuộc 2 loài khác nhau nếu không giao phối với nhau trong tự nhiên.
Đáp án cần chọn là: B
Câu 19:
Dựa vào các thông tin được cung cấp dưới đây để trả lời các câu từ 1 đến 3
Trong một hồ ở châu Phi, người ta thấy có 2 loài cá rất giống nhau về các đặc điểm hình thái và chỉ khác nhau về màu sắc, một loài màu đỏ và một loài có màu im Mặc dù cùng sống trong một hồ nhưng chúng không giao phối với nhau. Tuy nhiên, khi các nhà khoa học nuôi các cá thể của 2 loài này trong một bể cá có chiếu ánh sáng đơn sắc làm chúng trông cùng màu thì các cá thể của 2 loài lại giao phối với nhau và sinh con. Người ta cho rằng 2 loài này được tiến hoá từ một loài ban đầu.
Dạng cách li giữa 2 loài thuộc
Dạng cách li của 2 loài trên là cách li tập tính thuộc nhóm cách li trước hợp tử (trước khi hình thành hợp tử).
Đáp án cần chọn là: B
Câu 20:
Dựa vào các thông tin được cung cấp dưới đây để trả lời các câu từ 1 đến 3
Ca dao Việt Nam có những câu:
Tò vò mà nuôi con nhện,
Đến khi nó lớn, nó quện nhau đi.
Tò vò ngồi khóc tỉ ti,
Nhện ơi, nhện hỡi! nhện đi đằng nào?
(Nguồn: Mã Giang Lân, Tục ngữ và ca dao Việt Nam,
NXB Giáo dục, 1999 tái bản lần thứ 5)
Mối quan hệ giữa tò vò và nhện được mô tả trong câu ca dao trên là
Tò vò có tập tính bắt nhện mang vào trong tổ, sau đó đẻ trứng, khi trứng nở, ấu trùng sẽ dùng nhện làm thức ăn.
Mối quan hệ giữa tò vò và nhện là vật ăn thịt – con mồi
Đáp án cần chọn là: C
Câu 21:
Dựa vào các thông tin được cung cấp dưới đây để trả lời các câu từ 1 đến 3
Ca dao Việt Nam có những câu:
Tò vò mà nuôi con nhện,
Đến khi nó lớn, nó quện nhau đi.
Tò vò ngồi khóc tỉ ti,
Nhện ơi, nhện hỡi! nhện đi đằng nào?
(Nguồn: Mã Giang Lân, Tục ngữ và ca dao Việt Nam,
NXB Giáo dục, 1999 tái bản lần thứ 5)
Trong mối quan hệ giữa tò vò và nhện, loài nào được lợi, loài nào bị hại
Cách giải:
Trong mối quan hệ này, nhện là thức ăn của ấu trùng tò vò. Nhện là loài bị hại.
Đáp án cần chọn là: B
Câu 22:
Dựa vào các thông tin được cung cấp dưới đây để trả lời các câu từ 1 đến 3
Ca dao Việt Nam có những câu:
Tò vò mà nuôi con nhện,
Đến khi nó lớn, nó quện nhau đi.
Tò vò ngồi khóc tỉ ti,
Nhện ơi, nhện hỡi! nhện đi đằng nào?
(Nguồn: Mã Giang Lân, Tục ngữ và ca dao Việt Nam,
NXB Giáo dục, 1999 tái bản lần thứ 5)
Nếu như số lượng nhện bị kiểm soát bởi số lượng tò vò, không tăng quá cao hoặc giảm quá thấp thì hiện tượng này được gọi là
Đây là hiện tượng khống chế sinh học (SGK Sinh 12 trang 179).
Đáp án cần chọn là: C
Câu 23:
Dựa vào các thông tin được cung cấp dưới đây để trả lời các câu từ 1 đến 3
Bước 1: Phân tử ADN mẹ tháo xoắn:
Nhờ các enzyme tháo xoắn (helicase), 2 mạch đơn của phân tử ADN mẹ tách nhau dần tạo nên chạc chữ Y và để lộ ra 2 mạch khuôn, trong đó một mạch có đầu 3’, còn mạch kia có đầu 5’.
Bước 2: Tổng hợp các mạch mới:
Enzyme RNA polymerase (primase) tổng hợp đoạn mồi, tiếp theo enzyme DNA polymerase lần lượt liên kết các nucleotide tự do từ môi trường nội bào với các nuclêôtit trên mỗi mạch khuôn theo nguyên tắc bổ sung. DNA polymerase chỉ tổng hợp mạch mới theo chiều 5’ → 3’.
Bước 3: Hai phân tử mới được tạo thành
Mạch mới tổng hợp đến đâu thì 2 mạch đơn (một mạch được tổng hợp và một mạch cũ của phân tử ban đầu) đóng xoắn lại với nhau tạo thành hai phân tử DNA con.
Kết thúc quá trình nhân đôi: Hai phân tử ADN con được tạo thành có cấu trúc giống hệt nhau và giống ADN mẹ ban đầu.
(DNA = ADN; RNA = ARN)
Quá trình trên dựa trên những nguyên tắc nào
Ta thấy nucleotide tự do từ môi trường nội bào với các nuclêôtit trên mỗi mạch khuôn theo nguyên tắc bổ sung → Diễn ra theo nguyên tắc bổ sung.
Kết quả của quá trình trên tạo 2 phân tử ADN con, trong mỗi phân tử ADN con có 1 mạch mới tổng hợp và 1 mạch của phân tử ADN ban đầu → Diễn ra theo nguyên tắc bán bảo toàn.
Đáp án cần chọn là: D
Câu 24:
Dựa vào các thông tin được cung cấp dưới đây để trả lời các câu từ 1 đến 3
Bước 1: Phân tử ADN mẹ tháo xoắn:
Nhờ các enzyme tháo xoắn (helicase), 2 mạch đơn của phân tử ADN mẹ tách nhau dần tạo nên chạc chữ Y và để lộ ra 2 mạch khuôn, trong đó một mạch có đầu 3’, còn mạch kia có đầu 5’.
Bước 2: Tổng hợp các mạch mới:
Enzyme RNA polymerase (primase) tổng hợp đoạn mồi, tiếp theo enzyme DNA polymerase lần lượt liên kết các nucleotide tự do từ môi trường nội bào với các nuclêôtit trên mỗi mạch khuôn theo nguyên tắc bổ sung. DNA polymerase chỉ tổng hợp mạch mới theo chiều 5’ → 3’.
Bước 3: Hai phân tử mới được tạo thành
Mạch mới tổng hợp đến đâu thì 2 mạch đơn (một mạch được tổng hợp và một mạch cũ của phân tử ban đầu) đóng xoắn lại với nhau tạo thành hai phân tử DNA con.
Kết thúc quá trình nhân đôi: Hai phân tử ADN con được tạo thành có cấu trúc giống hệt nhau và giống ADN mẹ ban đầu.
(DNA = ADN; RNA = ARN)
Quá trình trên sử dụng bao nhiêu loại bazơ nitơ?
Quá trình nhân đôi ADN sử dụng 5 loại base nitơ: A,T,U,G,X trong đó tổng hợp đoạn mồi cần tới A,U,G,X; tổng hợp đoạn ADN cần tới A,T,G,X
Chú ý: cần phân biệt base nito với nucleotide: base nito là thành phần cấu tạo của nucleotide.
Nếu đề hỏi nucleotit thì đáp án là 8.
Đáp án cần chọn là: C
Câu 25:
Dựa vào các thông tin được cung cấp dưới đây để trả lời các câu từ 1 đến 3
Bước 1: Phân tử ADN mẹ tháo xoắn:
Nhờ các enzyme tháo xoắn (helicase), 2 mạch đơn của phân tử ADN mẹ tách nhau dần tạo nên chạc chữ Y và để lộ ra 2 mạch khuôn, trong đó một mạch có đầu 3’, còn mạch kia có đầu 5’.
Bước 2: Tổng hợp các mạch mới:
Enzyme RNA polymerase (primase) tổng hợp đoạn mồi, tiếp theo enzyme DNA polymerase lần lượt liên kết các nucleotide tự do từ môi trường nội bào với các nuclêôtit trên mỗi mạch khuôn theo nguyên tắc bổ sung. DNA polymerase chỉ tổng hợp mạch mới theo chiều 5’ → 3’.
Bước 3: Hai phân tử mới được tạo thành
Mạch mới tổng hợp đến đâu thì 2 mạch đơn (một mạch được tổng hợp và một mạch cũ của phân tử ban đầu) đóng xoắn lại với nhau tạo thành hai phân tử DNA con.
Kết thúc quá trình nhân đôi: Hai phân tử ADN con được tạo thành có cấu trúc giống hệt nhau và giống ADN mẹ ban đầu.
(DNA = ADN; RNA = ARN)
Giả sử có 5 phân tử ADN thực hiện nhân đôi 5 lần liên tiếp. Số mạch polinucleotit chứa hoàn toàn nguyên liệu của môi trường cung cấp là bao nhiêu
5 phân tử ADN ban đầu có chứa 5×2 = 10 mạch polinucleotit cũ.
5 phân tử này nhân đôi tạo ra 5×25 = 160 phân tử ADN con, có 160×2 = 320 mạch polinucleotit.
Vậy số mạch polinucleotit được tổng hợp mới là 320 – 10 = 310
Đáp án cần chọn là: D
Câu 26:
Nuôi cây tế bào thực vật in vitro tạo mô sẹo
Kĩ thuật nuôi cấy tế bao thực vật in vitro được hoàn thiện và phát triển nhờ tìm ta ra môi trường nuôi cây chuẩn kết hợp với việc sử dụng các hoocmon sinh trường như auxin, giberelin, xitokinin... Ngày nay, người ta có thể nuôi cấy nhiều loại tế bao của cây (chồi, lá, thân, rễ, hoa...) để tạo thành mô sẹo (mô gồm nhiều tế bào chưa biệt hoá, có khả năng sinh trưởng mạnh). Từ mô sẹo, điều khiển cho tế bao biệt hoá thành các mô khác nhau (rễ, thân, lá...) và tái sinh ra cây trưởng thành. Kĩ thuật này cho phép nhan nhanh các giống cây trồng có năng suất cao, chất lượng tốt, thich nghi với điều kiện sinh thái nhất định, chống chịu tốt với nhiều loại sâu, bệnh... Ví du, các nhà tạo giống Việt Nam đã thành công ở các cây như: khoai tây, mía, dứa. Mót số giống cây quý hiếm khác cũng được bảo tồn nguồn gen khỏi nguy cơ tuyệt chủng bằng phương pháp nuôi cấy tế bào.
Nếu trong môi trường nuôi cấy có nồng độ auxin/kinetin = 3/0,02 thì sẽ kích thích hình thành
Trong nuôi cấy mô, auxin có tác dụng kích thích hình thành rễ, kinetin kích thích hình thành chồi.
Nếu trong môi trường nuôi cấy có nồng độ auxin/kinetin = 3/0,02 thì sẽ kích thích hình thành rễ.
Đáp án cần chọn là: B
Câu 27:
Nuôi cây tế bào thực vật in vitro tạo mô sẹo
Kĩ thuật nuôi cấy tế bao thực vật in vitro được hoàn thiện và phát triển nhờ tìm ta ra môi trường nuôi cây chuẩn kết hợp với việc sử dụng các hoocmon sinh trường như auxin, giberelin, xitokinin... Ngày nay, người ta có thể nuôi cấy nhiều loại tế bao của cây (chồi, lá, thân, rễ, hoa...) để tạo thành mô sẹo (mô gồm nhiều tế bào chưa biệt hoá, có khả năng sinh trưởng mạnh). Từ mô sẹo, điều khiển cho tế bao biệt hoá thành các mô khác nhau (rễ, thân, lá...) và tái sinh ra cây trưởng thành. Kĩ thuật này cho phép nhan nhanh các giống cây trồng có năng suất cao, chất lượng tốt, thich nghi với điều kiện sinh thái nhất định, chống chịu tốt với nhiều loại sâu, bệnh... Ví du, các nhà tạo giống Việt Nam đã thành công ở các cây như: khoai tây, mía, dứa. Mót số giống cây quý hiếm khác cũng được bảo tồn nguồn gen khỏi nguy cơ tuyệt chủng bằng phương pháp nuôi cấy tế bào.
Cơ sở tế bào học của nuôi cấy mô, tế bào được dựa trên
Cơ sở tế bào học của nuôi cấy mô, tế bào là sự sinh sản của tế bào – tức là nguyên phân
Đáp án cần chọn là: D
Câu 28:
Nuôi cây tế bào thực vật in vitro tạo mô sẹo
Kĩ thuật nuôi cấy tế bao thực vật in vitro được hoàn thiện và phát triển nhờ tìm ta ra môi trường nuôi cây chuẩn kết hợp với việc sử dụng các hoocmon sinh trường như auxin, giberelin, xitokinin... Ngày nay, người ta có thể nuôi cấy nhiều loại tế bao của cây (chồi, lá, thân, rễ, hoa...) để tạo thành mô sẹo (mô gồm nhiều tế bào chưa biệt hoá, có khả năng sinh trưởng mạnh). Từ mô sẹo, điều khiển cho tế bao biệt hoá thành các mô khác nhau (rễ, thân, lá...) và tái sinh ra cây trưởng thành. Kĩ thuật này cho phép nhan nhanh các giống cây trồng có năng suất cao, chất lượng tốt, thich nghi với điều kiện sinh thái nhất định, chống chịu tốt với nhiều loại sâu, bệnh... Ví du, các nhà tạo giống Việt Nam đã thành công ở các cây như: khoai tây, mía, dứa. Mót số giống cây quý hiếm khác cũng được bảo tồn nguồn gen khỏi nguy cơ tuyệt chủng bằng phương pháp nuôi cấy tế bào.
Nuôi cấy các hạt phấn của một cây có kiểu gen AaBbDdee để tạo nên các mô đơn bội. Sau đó xử lí các mô đơn bội này bằng cônsixin để gây lưỡng bội hoá, thu được 80 cây lưỡng bội. Cho biết mỗi gen quy định một tính trạng, không xảy ra đột biến gen và đột biến cấu trúc NST. Theo lí thuyết, khi nói về 80 cây này, phát biểu nào sau đây đúng?
Khi lưỡng bội hóa bằng conxixin ta thu được các cá thể có kiểu gen thuần chủng, khi giảm phân chỉ tạo ra 1 loại giao tử.
A sai, do cây ban đầu có cặp gen ee nên cây con tạo ra không thể có cặp gen EE
B đúng
C sai, do chúng có kiểu gen khác nhau nên kiểu hình cũng khác nhau.
D sai, các cây này có tối đa 8 loại kiểu gen do cây ban đầu có thể tạo tối đa 8 loại giao tử.
Đáp án cần chọn là: B
Câu 29:
Dựa vào các thông tin được cung cấp dưới đây để trả lời các câu từ 1 đến 3
Sự di truyền ti thể
Bộ gen của thi thể được kí hiệu mtDNA (mitochondrial DNA), có hai chức năng chủ yếu :
- Mã hóa nhiều thành phần của ti thể : hai loại rARN, tất cả tARN trong ti thể và nhiều loại protein có trong thành phần của màng trong ti thể.
- Mã hóa cho một số protein tham gia chuỗi chuyền electron hô hấp.
Người ta đã làm nhiều thực nghiệm chứng minh cơ sở di truyền của tính kháng thuộc là từ gen ti thể. Các tế bào kháng thuốc được tách nhân, cho kết hợp với tế bào bình thường mẫn cảm thuốc tạo ra tế bào kháng thuốc. Điều đó chứng tỏ tính kháng thuộc được truyền qua gen ngoài nhân.
Khi nói về gen ngoài nhân, phát biểu nào sau đây đúng?
Phát biểu đúng về gen ngoài nhân là: A
B sai, gen ngoài nhân không tồn tại thành từng cặp, biểu hiện ngay ra kiểu hình.
C sai, do sự phân chia tế bào chất không đều nên gen ngoài nhân được phân chia không đều.
D sai, gen ngoài nhân biểu hiện ở cả giới cái và giới đực.
Đáp án cần chọn là: A
Câu 30:
Dựa vào các thông tin được cung cấp dưới đây để trả lời các câu từ 1 đến 3
Sự di truyền ti thể
Bộ gen của thi thể được kí hiệu mtDNA (mitochondrial DNA), có hai chức năng chủ yếu :
- Mã hóa nhiều thành phần của ti thể : hai loại rARN, tất cả tARN trong ti thể và nhiều loại protein có trong thành phần của màng trong ti thể.
- Mã hóa cho một số protein tham gia chuỗi chuyền electron hô hấp.
Người ta đã làm nhiều thực nghiệm chứng minh cơ sở di truyền của tính kháng thuộc là từ gen ti thể. Các tế bào kháng thuốc được tách nhân, cho kết hợp với tế bào bình thường mẫn cảm thuốc tạo ra tế bào kháng thuốc. Điều đó chứng tỏ tính kháng thuộc được truyền qua gen ngoài nhân.
Một đột biến gen trong ti thể gây ra bệnh động kinh co giật cơ ở người. Gen đột biến không tạo ra được các protein hình thành enzyme của quá trình hô hấp. Nếu tế bào não chứa các ti thể mang gen đột biến có thể gây ra các cơn động kinh do tế bào bị thiếu năng lượng. Nhận định nào sau đây đúng
Con bị bệnh trong trường hợp: tế bào chất của trứng có gen gây bệnh, hợp tử phân chia nhiều lần, những ti thể mang gen gây bệnh nằm trong tế bào não của người con.
Con không bị bệnh trong trường hợp: người mẹ đó tạo ra trứng không mang ti thể có gen đột biến hoặc ti thể mang gen đột biến không nằm trong tế bào não của người con.
Đáp án cần chọn là: C
Câu 31:
Dựa vào các thông tin được cung cấp dưới đây để trả lời các câu từ 1 đến 3
Sự di truyền ti thể
Bộ gen của thi thể được kí hiệu mtDNA (mitochondrial DNA), có hai chức năng chủ yếu :
- Mã hóa nhiều thành phần của ti thể : hai loại rARN, tất cả tARN trong ti thể và nhiều loại protein có trong thành phần của màng trong ti thể.
- Mã hóa cho một số protein tham gia chuỗi chuyền electron hô hấp.
Người ta đã làm nhiều thực nghiệm chứng minh cơ sở di truyền của tính kháng thuộc là từ gen ti thể. Các tế bào kháng thuốc được tách nhân, cho kết hợp với tế bào bình thường mẫn cảm thuốc tạo ra tế bào kháng thuốc. Điều đó chứng tỏ tính kháng thuộc được truyền qua gen ngoài nhân.
Ở một loài động vật, tính trạng chiều cao do gen nằm trên NST thường qui định, tính trạng kháng thuốc do gen nằm trong ti thể qui định. Chuyển nhân từ tế bào xôma của một con đực A có chân cao, kháng thuốc vào tế bào trứng mất nhân của cơ thể cái B có chân thấp, không kháng thuốc tạo được tế bào C. Tế bào này nếu có thể phát triển thành cơ thể thì kiểu hình của cơ thể này là:
Chuyển nhân từ tế bào xoma con đực A : chân cao, kháng thuốc vào tế bào trứng mất nhân của cơ thể cái B chân thấp, không kháng thuốc được tế bào C
Tế bào C gồm : nhân A : đực, chân cao + tế bào chất (chứa ti thể) B không kháng thuốc
Kiểu hình cá thể C là : đực, chân cao, không kháng thuốc
Đáp án cần chọn là: A
Câu 32:
Dựa vào các thông tin được cung cấp dưới đây để trả lời các câu từ 1 đến 3
Sự tăng trưởng kích thước quần thể phụ thuộc vào 4 nhân tố nêu trên (mức sinh sản, mức tử vong, mức nhập cư, mức xuất cư), song mức sinh sản và tử vong là 2 nhân tố mang tính quyết định, được sử dụng trong nghiên cứu tăng trưởng số lượng.
Nếu gọi b là tốc độ sinh sản riêng tức thời (tính trên đơn vị thời gian và trên đầu mỗi cá thể) và d là tốc độ tử vong riêng tức thời của quần thể thì r hệ số hay tốc độ tăng trưởng riêng tức thời của quần thể được tính theo biểu thức : r = b - d
Kích thước quần thể được mô tả bằng công thức tổng quát dưới đây:
N = No + B - D+I-E
Trong đó: N, và No là số lượng cá thể của quần thể ở thời điểm t và to,
B- mức sinh sản, D mức tử vong, I - mức nhập cư và E - mức xuất cư.
Kích thước quần thể phụ thuộc vào
Kích thước quần thể phụ thuộc vào tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử cũng như xuất nhập cư.
Đáp án cần chọn là: C
Câu 33:
Dựa vào các thông tin được cung cấp dưới đây để trả lời các câu từ 1 đến 3
Sự tăng trưởng kích thước quần thể phụ thuộc vào 4 nhân tố nêu trên (mức sinh sản, mức tử vong, mức nhập cư, mức xuất cư), song mức sinh sản và tử vong là 2 nhân tố mang tính quyết định, được sử dụng trong nghiên cứu tăng trưởng số lượng.
Nếu gọi b là tốc độ sinh sản riêng tức thời (tính trên đơn vị thời gian và trên đầu mỗi cá thể) và d là tốc độ tử vong riêng tức thời của quần thể thì r hệ số hay tốc độ tăng trưởng riêng tức thời của quần thể được tính theo biểu thức : r = b - d
Kích thước quần thể được mô tả bằng công thức tổng quát dưới đây:
N = No + B - D+I-E
Trong đó: N, và No là số lượng cá thể của quần thể ở thời điểm t và to,
B- mức sinh sản, D mức tử vong, I - mức nhập cư và E - mức xuất cư.
Trong trường hợp nào sau đây thì kích thước của quần thể tăng lên?
Trong trường hợp: B>D; I=E thì kích thước quần thể sẽ tăng.
B,C: kích thước quần thể giảm
D: kích thước quần thể không đổi.
Đáp án cần chọn là: A
Câu 34:
Dựa vào các thông tin được cung cấp dưới đây để trả lời các câu từ 1 đến 3
Sự tăng trưởng kích thước quần thể phụ thuộc vào 4 nhân tố nêu trên (mức sinh sản, mức tử vong, mức nhập cư, mức xuất cư), song mức sinh sản và tử vong là 2 nhân tố mang tính quyết định, được sử dụng trong nghiên cứu tăng trưởng số lượng.
Nếu gọi b là tốc độ sinh sản riêng tức thời (tính trên đơn vị thời gian và trên đầu mỗi cá thể) và d là tốc độ tử vong riêng tức thời của quần thể thì r hệ số hay tốc độ tăng trưởng riêng tức thời của quần thể được tính theo biểu thức : r = b - d
Kích thước quần thể được mô tả bằng công thức tổng quát dưới đây:
N = No + B - D+I-E
Trong đó: N, và No là số lượng cá thể của quần thể ở thời điểm t và to,
B- mức sinh sản, D mức tử vong, I - mức nhập cư và E - mức xuất cư.
Một quần thể có kích thước 5 000 cá thể. Sau một năm thống kê thấy có 2% số cá thể tử vong, trong khi đó có 2% số cá thể được sinh ra, 4% số cá thể đã di cư vào mùa đông. Hãy cho biết thời điểm thống kê, kích thước quần thể là bao nhiêu ?
Kích thước của quần thể đó ở thời điểm thống kê là 5000 × (100% + 2% - 2% - 4%) = 4800
Đáp án cần chọn là: B
Câu 35:
Các nhà nghiên cứu y tế đã thử nghiệm hai loại thuốc khác nhau để điều trị bệnh tiểu đường loại I. Cả loại thuốc 1 và loại thuốc 2 đều bắt chước tác dụng của insulin đối với tế bào cơ, não và gan. Biểu đồ mô tả hàm lượng thuốc trong huyết thanh của bệnh nhân trong tám giờ sau khi tiêm.
Điều nào sau đây có thể được suy ra từ những dữ liệu này?
Thuốc 2 có hàm lượng cao nhất trong vòng hai giờ sau khi tiêm.
Đáp án cần chọn là: D
Câu 36:
Các nhà nghiên cứu y tế đã thử nghiệm hai loại thuốc khác nhau để điều trị bệnh tiểu đường loại I. Cả loại thuốc 1 và loại thuốc 2 đều bắt chước tác dụng của insulin đối với tế bào cơ, não và gan. Biểu đồ mô tả hàm lượng thuốc trong huyết thanh của bệnh nhân trong tám giờ sau khi tiêm.
Một bệnh nhân mắc bệnh tiểu đường loại I ăn một bữa ăn lớn và sau đó dùng một liều thuốc 2. Nếu thuốc có hiệu quả, những thay đổi sẽ xảy ra ở bệnh nhân?
I. Lượng glucose trong máu sẽ tăng lên.
II. Lượng glucose trong các tế bào cơ sẽ tăng lên.
III. Lượng glucose được lưu trữ trong gan sẽ giảm.
Sau bữa ăn, lượng đường trong máu tăng ->sau khi dùng thuốc, lượng đường trong máu sẽ giảm và tích trữ lại trong cơ, gan.
Đáp án cần chọn là: B
Câu 37:
Các nhà nghiên cứu y tế đã thử nghiệm hai loại thuốc khác nhau để điều trị bệnh tiểu đường loại I. Cả loại thuốc 1 và loại thuốc 2 đều bắt chước tác dụng của insulin đối với tế bào cơ, não và gan. Biểu đồ mô tả hàm lượng thuốc trong huyết thanh của bệnh nhân trong tám giờ sau khi tiêm.
Hai loại thuốc có khả năng khác nhau như thế nào về tác dụng của chúng đối với mức đường huyết của bệnh nhân tiểu đường?
Thuốc 2 có tác dụng nhanh trong thời gian đột ngột nhiều khả năng khiến đường huyết giảm quá thấp.
Đáp án cần chọn là: A
Câu 38:
Dựa vào các thông tin được cung cấp dưới đây để trả lời các câu từ 1 đến 3
Sau khi thu hái, rau quả vẫn tiếp tục các hoạt động sống của chúng, đó là sự thở, sự bốc hơi, sự tỏa nhiệt… Tuy vậy, sự tổng hợp các chất đã kết thúc và khả năng chủ động đề kháng với bệnh hại cũng giảm đáng kể từ khi rau quả bị tách ra khỏi môi trường sống. Trong thời gian bảo quản, hầu hết các thành phần hóa học của quả đều bị biến đổi như vị ngọt, vị chua, mùi thơm, hợp chất khoáng …do tham gia quá trình hô hấp hoặc do hoạt động của enzym. Sự thay đổi này tùy thuộc vào từng loại rau quả khác nhau.
Từ xưa tới nay, con người đã biết bảo quản nông sản bằng nhiều cách truyền thống như: Phơi khô, sấy, hun khói, ướp muối… Bên cạnh đó người ta còn áp dụng các phương pháp hiện đại như bảo quản trong môi trường khí biến đổi, trong kho lạnh, hóa chất…
Các biện pháp bảo quản nông sản đều có tác dụng chung là
Có 2 nguyên nhân chính làm giảm chất lượng nông sản là
+ Hô hấp của nông sản làm tiêu hao chất hữu cơ
+ Hoạt động của vi sinh vật gây hại.
Vậy các phương pháp bảo quản sẽ làm giảm cường độ hô hấp tối đa và hạn chế hoạt động của VSV gây hại.
Đáp án cần chọn là: B
Câu 39:
Dựa vào các thông tin được cung cấp dưới đây để trả lời các câu từ 1 đến 3
Sau khi thu hái, rau quả vẫn tiếp tục các hoạt động sống của chúng, đó là sự thở, sự bốc hơi, sự tỏa nhiệt… Tuy vậy, sự tổng hợp các chất đã kết thúc và khả năng chủ động đề kháng với bệnh hại cũng giảm đáng kể từ khi rau quả bị tách ra khỏi môi trường sống. Trong thời gian bảo quản, hầu hết các thành phần hóa học của quả đều bị biến đổi như vị ngọt, vị chua, mùi thơm, hợp chất khoáng …do tham gia quá trình hô hấp hoặc do hoạt động của enzym. Sự thay đổi này tùy thuộc vào từng loại rau quả khác nhau.
Từ xưa tới nay, con người đã biết bảo quản nông sản bằng nhiều cách truyền thống như: Phơi khô, sấy, hun khói, ướp muối… Bên cạnh đó người ta còn áp dụng các phương pháp hiện đại như bảo quản trong môi trường khí biến đổi, trong kho lạnh, hóa chất…
Khống chế thành phần khí trong môi trường bảo quản là phương pháp hiện đại, trong môi trường bảo quản
Hô hấp là quá trình oxi hóa các chất hữu cơ tạo ra nước, CO2 và năng lượng.
Để bảo quản nông sản tốt cần hạn chế hô hấp của nông sản.
Môi trường có nồng độ CO2 cao và O2 thấp sẽ hạn chế được hô hấp (Không thể loại bỏ oxi vì nếu thiếu oxi thì các tế bào sẽ diễn ra quá trình hô hấp kị khí, làm biến đổi nông sản).
Đáp án cần chọn là: D
Câu 40:
Dựa vào các thông tin được cung cấp dưới đây để trả lời các câu từ 1 đến 3
Sau khi thu hái, rau quả vẫn tiếp tục các hoạt động sống của chúng, đó là sự thở, sự bốc hơi, sự tỏa nhiệt… Tuy vậy, sự tổng hợp các chất đã kết thúc và khả năng chủ động đề kháng với bệnh hại cũng giảm đáng kể từ khi rau quả bị tách ra khỏi môi trường sống. Trong thời gian bảo quản, hầu hết các thành phần hóa học của quả đều bị biến đổi như vị ngọt, vị chua, mùi thơm, hợp chất khoáng …do tham gia quá trình hô hấp hoặc do hoạt động của enzym. Sự thay đổi này tùy thuộc vào từng loại rau quả khác nhau.
Từ xưa tới nay, con người đã biết bảo quản nông sản bằng nhiều cách truyền thống như: Phơi khô, sấy, hun khói, ướp muối… Bên cạnh đó người ta còn áp dụng các phương pháp hiện đại như bảo quản trong môi trường khí biến đổi, trong kho lạnh, hóa chất…
Ăn thử khoai lang thấy bở, Lan mua 2kg khoai về để ăn dần, sau 1 tháng Lan luộc khoai thì thấy khoai không còn bở như trước mà có vị hơi ngọt hơn. Giải thích đúng về trường hợp này là
Giả sử loại khoai Lan được ăn và loại khoai Lan mua về là cùng 1 giống, chất lượng như nhau.
Sau 1 tháng, lượng tinh bột trong khoai giảm xuống do hô hấp của các tế bào, tạo ra đường → làm khoai có vị ngọt và khoai không còn bở như ban đầu.
Đáp án cần chọn là: C
Câu 41:
Dựa vào các thông tin được cung cấp dưới đây để trả lời các câu từ 1 đến 3
Hội chứng sợ máu
Hội chứng sợ máu, tiếng Anh:hemophobia, là 1 một dạng ám ảnh hay chứng sợ khá phổ biến ở nhiều người. Theo thống kê, cứ 100 người thì sẽ có ít nhất 3 người bị ám ảnh với máu. Hiện tượng này đã được biết tới do phản xạ thần kinh phế vị.
Ngất do phản xạ thần kinh phế vị (Vasovagal Syncope) là một hiện tượng xảy ra khi cơ thể phản ứng quá mạnh với một tác nhân cụ thể nào đó, ví dụ như nhìn thấy máu, quá đau khổ, xúc động về tình cảm dẫn đến mất ý thức trong thời gian ngắn. Nó còn có thể được gọi là ngất do phản xạ tim mạch thần kinh.
Phản xạ phế vị làm nhịp tim giảm mạnh, gây ra các biến đổi khác trong hoạt động tuần hoàn máu, gây mất ý thức tạm thời.
Nguyên nhân trực tiếp của hiện tượng ngất là
Do nhịp tim giảm mạnh nên huyết áp giảm, lượng máu lên não cũng giảm mạnh gây thiếu máu → Ngất.
Đáp án cần chọn là: C
Câu 42:
Dựa vào các thông tin được cung cấp dưới đây để trả lời các câu từ 1 đến 3
Hội chứng sợ máu
Hội chứng sợ máu, tiếng Anh:hemophobia, là 1 một dạng ám ảnh hay chứng sợ khá phổ biến ở nhiều người. Theo thống kê, cứ 100 người thì sẽ có ít nhất 3 người bị ám ảnh với máu. Hiện tượng này đã được biết tới do phản xạ thần kinh phế vị.
Ngất do phản xạ thần kinh phế vị (Vasovagal Syncope) là một hiện tượng xảy ra khi cơ thể phản ứng quá mạnh với một tác nhân cụ thể nào đó, ví dụ như nhìn thấy máu, quá đau khổ, xúc động về tình cảm dẫn đến mất ý thức trong thời gian ngắn. Nó còn có thể được gọi là ngất do phản xạ tim mạch thần kinh.
Phản xạ phế vị làm nhịp tim giảm mạnh, gây ra các biến đổi khác trong hoạt động tuần hoàn máu, gây mất ý thức tạm thời.
Nếu đo huyết áp của bệnh nhân thì có thể nhận được kết quả
Ở người bình thường huyết áp khoảng 110 -120/80mmHg vậy chỉ số huyết áp của bệnh nhân có thể là 90/60 mmHg.
Đáp án cần chọn là: C
Câu 43:
Dựa vào các thông tin được cung cấp dưới đây để trả lời các câu từ 1 đến 3
Hội chứng sợ máu
Hội chứng sợ máu, tiếng Anh:hemophobia, là 1 một dạng ám ảnh hay chứng sợ khá phổ biến ở nhiều người. Theo thống kê, cứ 100 người thì sẽ có ít nhất 3 người bị ám ảnh với máu. Hiện tượng này đã được biết tới do phản xạ thần kinh phế vị.
Ngất do phản xạ thần kinh phế vị (Vasovagal Syncope) là một hiện tượng xảy ra khi cơ thể phản ứng quá mạnh với một tác nhân cụ thể nào đó, ví dụ như nhìn thấy máu, quá đau khổ, xúc động về tình cảm dẫn đến mất ý thức trong thời gian ngắn. Nó còn có thể được gọi là ngất do phản xạ tim mạch thần kinh.
Phản xạ phế vị làm nhịp tim giảm mạnh, gây ra các biến đổi khác trong hoạt động tuần hoàn máu, gây mất ý thức tạm thời.
Khi có bệnh nhân bị ngất do phản xạ thần kinh phế vị chúng ta nên
Bệnh nhân ngất là do thiếu máu tới não, chúng ta cần đặt bệnh nhân nằm thẳng, kê cao chân để tăng lượng máu về tim, lên não.
Đáp án cần chọn là: B
Câu 46:
Dựa vào các thông tin được cung cấp dưới đây để trả lời các câu từ 1 đến 3
Bệnh tan máu bẩm sinh (Thalas - semia), viết tắt là Thal, là một bệnh do gen lặn (a) nằm trên nhiễm sắc thể thường gây nên. Người bị bệnh nhân 2 alen lặn từ bố và mẹ, biểu hiện bệnh ở dạng hồng cầu bị phá hủy quá mức dẫn đến tình trạng thiếu máu.
Theo thống kê (2001) người ta nhận thấy, bệnh Thal thường gặp ở các dân tộc vùng cao, vùng xa như: Thái, Mường, Tày, Ê đê, Khơ me, ít gặp ở người Kinh. Cụ thể, tỉ lệ mắc bệnh:
Nhóm 1: Người Mường, Thái, Tày là 25%;
Nhóm 2: Người Ê đê, Khơ me là 40%;
Nhóm 3: Người Kinh là 4%.
Với giả thiết là cấu trúc di truyền ban đầu của các dân tộc đều giống nhau, và ở dân tộc Kinh thì việc kết hôn hoàn toàn ngẫu nhiên.
Tỉ lệ mắc bệnh tan máu bẩm sinh ở các dân tộc vùng cao, vùng xa như: Thái, Mường, Tày, Ê đê, Khơ me cao là do
Ở các dân tộc thiểu số thường xảy ra kết hôn gần làm tăng tỉ lệ xuất hiện kiểu gen đồng hợp lặn gây bệnh tan máu bẩm sinh.
Đáp án cần chọn là: D
Câu 47:
Dựa vào các thông tin được cung cấp dưới đây để trả lời các câu từ 1 đến 3
Bệnh tan máu bẩm sinh (Thalas - semia), viết tắt là Thal, là một bệnh do gen lặn (a) nằm trên nhiễm sắc thể thường gây nên. Người bị bệnh nhân 2 alen lặn từ bố và mẹ, biểu hiện bệnh ở dạng hồng cầu bị phá hủy quá mức dẫn đến tình trạng thiếu máu.
Theo thống kê (2001) người ta nhận thấy, bệnh Thal thường gặp ở các dân tộc vùng cao, vùng xa như: Thái, Mường, Tày, Ê đê, Khơ me, ít gặp ở người Kinh. Cụ thể, tỉ lệ mắc bệnh:
Nhóm 1: Người Mường, Thái, Tày là 25%;
Nhóm 2: Người Ê đê, Khơ me là 40%;
Nhóm 3: Người Kinh là 4%.
Với giả thiết là cấu trúc di truyền ban đầu của các dân tộc đều giống nhau, và ở dân tộc Kinh thì việc kết hôn hoàn toàn ngẫu nhiên.
Tần số alen gây bệnh trong cộng đồng người Kinh là
Cộng đồng người Kinh là kết hôn ngẫu nhiên nên cân bằng về di truyền → tỉ lệ người bị bệnh là 4% → aa = 4% → tần số alen a = √0,04 = 0,2; A=0,8.
Đáp án cần chọn là: B
Câu 48:
Dựa vào các thông tin được cung cấp dưới đây để trả lời các câu từ 1 đến 3
Bệnh tan máu bẩm sinh (Thalas - semia), viết tắt là Thal, là một bệnh do gen lặn (a) nằm trên nhiễm sắc thể thường gây nên. Người bị bệnh nhân 2 alen lặn từ bố và mẹ, biểu hiện bệnh ở dạng hồng cầu bị phá hủy quá mức dẫn đến tình trạng thiếu máu.
Theo thống kê (2001) người ta nhận thấy, bệnh Thal thường gặp ở các dân tộc vùng cao, vùng xa như: Thái, Mường, Tày, Ê đê, Khơ me, ít gặp ở người Kinh. Cụ thể, tỉ lệ mắc bệnh:
Nhóm 1: Người Mường, Thái, Tày là 25%;
Nhóm 2: Người Ê đê, Khơ me là 40%;
Nhóm 3: Người Kinh là 4%.
Với giả thiết là cấu trúc di truyền ban đầu của các dân tộc đều giống nhau, và ở dân tộc Kinh thì việc kết hôn hoàn toàn ngẫu nhiên.
Một cặp vợ chồng người Ê đê không mắc bệnh tan máu bẩm sinh nhưng sinh ra người con trai bị bệnh. Họ dự định sinh thêm 2 người con nữa. Xác suất họ sinh được 1 con trai và 1 con gái đều không bị bệnh là
Cặp vợ chồng này bình thường nhưng sinh con bị bệnh → đều mang gen gây bệnh.
A- không bị tan máu bẩm sinh
a- bị tan máu bẩm sinh
Cặp vợ chồng này có kiểu gen Aa.
Xác suất họ sinh được 1 con trai và một con gái là:
Xác suất họ sinh 2 đứa con không bị bệnh là:
Vậy xác suất cần tính là:
Đáp án cần chọn là: D