Thứ bảy, 20/04/2024
IMG-LOGO
Trang chủ Lớp 6 Toán Bài tập chuyên đề Toán 6 Dạng 5: lũy thừa số mũ tự nhiên có đáp án

Bài tập chuyên đề Toán 6 Dạng 5: lũy thừa số mũ tự nhiên có đáp án

Dạng 1: Thực hiện tính, viết dưới dạng lũy thừa

  • 223 lượt thi

  • 45 câu hỏi

  • 45 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 15:

Tìm các số mũ n  sao cho luỹ thừa 3n  thảo mãn điều kiện:        25<3n<250

Xem đáp án

Ta có: 32=9,33=27>25,34=81,35=243<250 nhưng 36=243.3=729>250                                                                            

Vậy với số mũ n=3,4,5  ta có 25<3n<250


Câu 17:

Thực hiện phép tính: 17.85+15.1723.3.5
Xem đáp án

17.85+15.1723.3.5

=17.85+15.17120

=17.85+15120

=17.100120=1700120=1580


Câu 19:

Thực hiện phép tính: 2030512
Xem đáp án

2030512

=203042

=203016

=2014=6


Câu 20:

Thực hiện phép tính: 753.524.23

Xem đáp án

753.524.23

=753.254.8

=757532

=7575+32=32


Câu 21:

Thực hiện phép tính: 150+50:52.32

Xem đáp án

150+50:52.32 =150+102.9

=150+1018=142


Câu 23:

Thực hiện phép tính 27.75+25.272.3.52
Xem đáp án

27.75+25.272.3.52

=27.75+25150

=27.100150

=2700


Câu 24:

Thực hiện phép tính. 12:{400:[500-(125+25.7)]}
Xem đáp án

12:400:500125+25.7

=12:400:500125+175

=12:400:500300

=12:400:200=12:2=6


Câu 27:

Thực hiện phép tính. 1552.23:100.2

Xem đáp án

1552.23:100.2

=1525.8:200

=15200:200

=151=14


Câu 28:

52.2312.5+170:178

Xem đáp án

52.2312.5+170:178

=100060+108

=942


Câu 30:

Thực hiện phép tính. 5.8535:7:8+9052.2

Xem đáp án

5.8535:7:8+9052.2

=5855:8+9050

=580:8+9050

=5.10050=450


Câu 31:

Thực hiện phép tính. 2.733:32:22+99100
Xem đáp án

2.733:32:22+99100

=2.73:4+99100

=2.4:4+99100

=2.100100=100


Câu 32:

Thực hiện phép tính 27:22+54:53.243.25
Xem đáp án

27:22+54:53.243.25

=25+5.243.25

=24.2+56=24


Câu 33:

Thực hiện phép tính 35.37:310+5.2473:7
Xem đáp án

35.37:310+5.2473:7

=312:310+5.2472

=32+5.2472

=9+5.1649

=9+8049=40


Câu 34:

Thực hiện phép tính. 1425023.1023.5

Xem đáp án

1425023.1023.5

=1425023.5

=1425.(108)

=14210=132


Câu 35:

Thực hiện phép tính. 375:324+5.324214

Xem đáp án

375:324+5.324214

=375:324+454214

=375:324+314

=375:32714

=375:2514=1514=1


Câu 36:

Thực hiện phép tính. 210:16+3.6+3.223

Xem đáp án

210:16+3.6+3.223

=210:16+3.6+123

=210:16+3.183

=210:703

=33=0


Câu 37:

Thực hiện phép tính. 5005.40923.32121724

Xem đáp án

5005.40923.32121724

=50054098.32121724

=5005.409242121724

=5005.40991724

=5005.4001724

=500276=224


Câu 38:

Thực hiện phép tính. 804.523.23

Xem đáp án

804.523.23

=804.253.8

=8010024

=8076=4


Câu 40:

Thực hiện phép tính. 532.5648:157

Xem đáp án

532.5648:157

=1252.5648:8

=1252.566

=1252.50=25


Câu 41:

Thực hiện phép tính. 23.75+52.10+52.13+180

Xem đáp án

23.75+52.10+52.13+180

=23.75+25.(10+13)+180

=23.75+25.23+180

=23.100+180

=2300+180=2480


Câu 42:

Tính giá trị của biểu thức: A= 2002.20012001-2001.20022002
Xem đáp án

A=2002.200120012001.20022002

A=2002.20010000+20012001.20020000+2002

A=2002.2001.104+20012001.2002.104+2001

A=2002.2001.104+2002.20012001.2002.1042001.2002A=0


Câu 43:

Tính: A=2+22+23+24+...+2100
Xem đáp án

A=2+22+23+24+...+2100

2A=2.2+22.2+23.2+24.2+...+2100.2

2A=22+23+24+25+...+2101

2AA=22+23+24+25+...+21012+22+23+24+...+2100

A=22+23+24+25+...+21012222324...2100

A=21012


Câu 44:

Tính: B=1+5+52+53+...+5150

Xem đáp án

B=1+5+52+53+...+5150

5B=1.5+5.5+52.5+53.5+...+5150.5

5B=5+52+53+54+...+5151

5BB=5+52+53+54+...+51511+5+52+53+...+5150

4B=5+52+53+54+...+5151155253...5150

4B=51511

B=515114


Câu 45:

Tính: C=3+32+33+...+31000

Xem đáp án

C=3+32+33+...+31000

3C=3.3+32.3+33.3+...+31000.3

3C=32+33+34+...+31001

3CC=32+33+34+...+310013+32+33+...+31000

2C=32+33+34+...+3100133233...31000

2C=310013

C=3100132


Bắt đầu thi ngay

Bài thi liên quan


Có thể bạn quan tâm


Các bài thi hot trong chương