50 Bài tập Từ trái nghĩa mức độ thông hiểu - phần 1
-
723 lượt thi
-
50 câu hỏi
-
60 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
In this writing test, candidates will not be penalized for minor mechanical mistakes.
Giải thích: penalized: phạt
punished: bị trừng phạt rewarded: khen thưởng
motivated: động viên discouraged: nản lòng
=> penalized >< rewarded
Tạm dịch: Trong bài kiểm tra viết này, thí sinh sẽ không bị phạt vì những lỗi nhỏ.
Đáp án: B
Câu 2:
After their long-standing conflict had been resolved, the two families decided to bury the hatchet.
Giải thích: bury the hatchet: giảng hòa
become enemies: trở thành kẻ thù become friends: trở thành bạn
give up weapons: bỏ vũ khí reach an agreement: được thỏa thuận
=> bury the hatchet >< become enemies
Tạm dịch: Sau khi cuộc xung đột kéo dài của họ được giải quyết, hai gia đình quyết định giảng hòa.
Đáp án: A
Câu 3:
The aircraft carrier is indispensable in naval operations against sea or shore based enemies.
Giải thích: indispensable (a): không thể thiếu được, thiết yếu
novel (a): mới lạ unnecessary (a): không cần thiết
exotic (a): kỳ lạ, ngoại lai vital (a): quan trọng; trọng yếu
=> indispensable >< unnecessary
Tạm dịch: Các tàu sân bay là không thể thiếu trong các hoạt động hải quân chống lại kẻ thù trên biển hoặc bờ biển.
Đáp án: B
Câu 4:
People are now far more materialistic than their predecessors years ago.
Giải thích: materialistic (a): chủ nghĩa duy vật
monetary (a): [thuộc] tiền tệ greedy (a): tham lam; thèm thuồng
object-oriented (a): lập trình spiritual (a): [thuộc] tinh thần, tâm hồn
=> materialistic >< spiritual
Tạm dịch: Con người hiện nay vật chất hơn nhiều so với tổ tiên nhiều năm trước.
Đáp án: D
Câu 5:
There has been insufficient rainfall over the past two years, and fanners are having trouble.
Giải thích: insufficient: không đủ, thiếu
abundant: nhiều, thừa thãi adequate: đủ, thỏa đáng, thích đáng
unsatisfactory: không làm thỏa mãn, không làm vừa ý dominant: lấn át, trội hơn
=> insufficient >< abundant
Tạm dịch: Trong vòng hai năm trở lại đây không đủ mưa, và các máy quạt thóc đều gặp rắc rối.
Đáp án: A
Câu 6:
We strongly believe that he's innocent of the crime. We do not think that he did it.
Giải thích: innocent: vô tội
không có từ crimeless skillful: lành nghề
clean: trong sạch guilty: có tội
=> innocent >< guilty
Tạm dịch: Chúng tôi tin tưởng rằng anh ấy vô tội. Chúng tôi không nghĩ rằng anh ấy đã thực hiện điều đó.
Đáp án: D
Câu 7:
This new magazine is known for its comprehensive coverage of news.
Giải thích: comprehensive (a): bao quát; toàn diện
casual (a): cẩu thả, không thường xuyên inadequate (a): không thỏa đáng
indifferent (a): thờ ơ, lãnh đạm superficial (a): nông cạn, bề mặt
=> comprehensive >< superficial
Tạm dịch: Tạp chí mới này được biết đến với phạm vi toàn diện của tin tức.
Đáp án: D
Câu 8:
He was not afraid to pet the gentle dog even though it was very big.
Giải thích: gentle (a): nhẹ nhàng, dịu dàng
dirty (a): bẩn cold (a): lạnh
calm (a): bình tĩnh fierce (a): hung dữ
=> gentle >< fierce
Tạm dịch: Anh ấy không sợ nuôi con chó hiền lành mặc dù nó rất to.
Đáp án: DCâu 9:
The US troops are using much more sophisticated weapons in the Far East.
Giải thích: sophisticated (a): phức tạp
expensive (a): đắt complicated (a): phức tạp
simple and easy to use: đơn giản và dễ sử dụng difficult to operate: khó để vận hành
sophisticated >< simple and easy to use
Tạm dịch: Quân đội Hoa Kỳ đang sử dụng nhiều vũ khí phức tạp hơn ở Viễn Đông.
Đáp án: C
Câu 10:
His replies were inconsistent with his previous testimony.
Giải thích: inconsistent (a): không phù hợp
contradicted (a): mâu thuẫn compatible (a): tương thích
enhanced (a): được thúc đẩy incorporated (a): được kết hợp.
=> inconsistent >< compatible
Tạm dịch: Các câu trả lời của ông không phù hợp với lời khai trước đó của ông.
Đáp án: B
Câu 11:
If one fails to achieve a goal, his or her efforts are fruitless.
Giải thích: fruitless (a): không có kết quả, thất
bại profitable (a): có lợi; bổ ích futile (a): vô ích, vô nghĩa
purposeful (a): [có] quyết tâm useless (a): vô ích, vô dụng
=> fruitless >< profitable
Tạm dịch: Nếu một người không đạt được mục tiêu, thì nỗ lực của họ là không có kết quả.
Đáp án: A
Câu 12:
Hazardous waste is waste that has substantial or potential threats to public health or the environment.
Giải thích: hazardous (a): nguy hiểm
vivid (a): tươi sáng, sống động risky (a): đầy rủi ro nguy hiểm
dangerous (a): nguy hiểm secure (a): bảo đảm, an toàn
=> hazardous >< secure
Tạm dịch: Chất thải nguy hại là chất thải có những mối đe dọa đáng kể hoặc tiềm ẩn đối với sức khoẻ cộng đồng hoặc môi trường.
Đáp án: D
Câu 13:
The doctor asked John to exhale slowly.
Giải thích: exhale (v): thở ra, nhả ra
không có từ imhale (từ chính xác là inhale) move in (v): chuyển đến
enter (v): bước vào breathe in (v): hít vào
=> exhale >< breathe in
Tạm dịch: Bác sĩ khuyên John thở ra chậm rãi
Đáp án: D
Câu 14:
The soldier was demoted for improper behavior.
Giải thích: demote (v): giáng cấp
promote (v): thăng chức lower (v): hạ thấp, hạ xuống
resign (v): từ chức let off (v): buông bỏ
=> demote >< promote
Tạm dịch: Người lính bị giáng chức vì hành vi không đúng đắn.
Đáp án: A
Câu 15:
The emergence of supersonic travel opened new horizons for the military, tourism, and commerce.
Giải thích: emergence (n): sự xuất hiện
simplicity (n): sự đơn giản disappearance (n): sự biến mất
urgency (n): khẩn cấp profitability (n): khả năng tạo lợi nhuận
=> disappearance >< emergence
Tạm dịch: Sự xuất hiện của du lịch siêu âm đã mở ra những chân trời mới cho quân đội, du lịch và thương mại.
Đáp án: B
Câu 16:
Nutritionists believe that vitamins circumvent diseases.
Giải thích: circumvent (v): né tránh
defeat (v): đánh bại nourish (v) nuôi dưỡng, ấp ủ
help (v): giúp đỡ treat (v): đối xử
=> circumvent >< nourish
Tạm dịch: Các nhà dinh dưỡng học tin rằng vitamin giúp tránh bệnh tật.
Đáp án: B
Câu 17:
Golf wear has become a very lucrative business for both the manufacturers and golf stars.
Giải thích: lucrative (a): sinh lợi
unprofitable (a): không sinh lợi, không có lời impoverished (a): nghèo khổ
inexpensive (a): rẻ unfavorable (a): không thuận lợi
=> lucrative >< unprofitable
Tạm dịch: Quần áo golf đã trở thành một ngành kinh doanh sinh lợi cho cả các nhà sản xuất và các ngôi sao golf.
Đáp án: A
Câu 18:
Unless you get your information from a credible website, you should doubt the veracity of the facts until you have confirmed them else where.
Giải thích: veracity (n): tính chân thực, xác thực
inexactness (n): tính không chính xác falsehoodness (n): sự giả dối
unaccuracy (n): không đúng, sai unfairness (n): sự bất công
=> veracity >< inexactness
Tạm dịch: Trừ khi bạn nhận được thông tin từ một trang web đáng tin cậy, bạn nên nghi ngờ tính xác thực của các sự kiện cho đến khi bạn đã xác nhận chúng ở nơi khác.
Đáp án: A
Câu 19:
Marco Polo’s account of his travels has been invaluable to historians.
Giải thích: invaluable (a): có giá trị rất cao, vô giá
valuable (a): có giá trị lớn, quý báu important (a): quan trọng
worthless (a): vô giá trị; vô dụng priceless (a): vô giá, quý báu
=> invaluable >< worthless
Tạm dịch: Tài liệu của Marco Polo về những chuyến đi của ông là vô giá đối với các sử gia.
Đáp án: C
Câu 20:
Satish’s point of view was correct but his behavior with his father was quite impertinent.
Giải thích: impertinent (a): xấc láo, hỗn xược
healthy (a): khoẻ mạnh smooth (a): trôi chảy, suôn sẻ
inadequate (a): không thỏa đáng respectful (a): tôn trọng
=> impertinent >< respectful
Tạm dịch: Quan điểm của Satish là chính xác nhưng thái độ của anh với cha khá xấc láo.
Đáp án: D
Câu 21:
The nominating committee always meets behind closed doors, lest its deliberations become known prematurely.
Giải thích: behind closed doors (idiom): kín, không công khai
privately (adv): riêng safely (adv): an toàn
publicly (adv): công khai dangerously (adv): nguy hiểm
=> behind closed doors >< publicly
Tạm dịch: Ủy ban chỉ định luôn gặp mặt kín, vì sợ thảo luận của họ bị biết sớm.
Đáp án: C
Câu 22:
She was unhappy that she lost contact with a lot of her old friends when she went abroad to study.
Giải thích: lose contact with: mất liên lạc với
make room for: dành chỗ cho put in charge of: giao phó/ ủy thác trách nhiệm
get in touch with: giữ liên lạc với lose control of: mất kiểm soát
=> lose contact with >< get in touch with
Tạm dịch: Cô không vui khi mất liên lạc với nhiều người bạn cũ khi cô đi du học.
Đáp án: C
Câu 23:
The minister came under fire for his rash decision to close the factory.
Giải thích: be/come under fire: bị chỉ trích mạnh mẽ vì đã làm gì
dismiss (v): cach chưc acclaim (v): hoan hô
criticize (v): chỉ trích penalize (v): xử phạt
=> was acclaimed >< came under fire
Tạm dịch: Bộ trưởng bị chỉ trích mạnh mẽ hiếm vì đã quyết định đóng cửa nhà máy.
Đáp án: C
Câu 24:
Those who advocate for doctor-assisted suicide say the terminally ill should not have to suffer.
Kiến thức: từ vựng, thành ngữ
Giải thích: advocate: ủng hộ
support (v): ủng hộ oppose (v): phản đối
annul (v): hủy bỏ convict (v): kêt an
=> oppose >< advocate
Tạm dịch: Những người ủng hộ cho cái chết nhân đạo nói rằng bệnh nan y không nên phải chịu đựng đau đớn.
Đáp án: B
Câu 25:
James may get into hot water when driving at full speed after drinking.
Giải thích: get into hot water: gặp rắc rối
A. get into trouble: gặp rắc rối B. fall into disuse: bỏ đi, không dùng đến
C. remain calm: giữ ổn định D. stay safe: an toàn
=> get into hot water >< remain calm
Tạm dịch: James có thể gặp rắc rối khi lái xe với tốc độ cao sau khi uống rượu.
Đáp án: C
Câu 26:
The situation seems to be changing minute by minute.
Giải thích: minute by minute: từng phút một (thể hiện sự nhanh chóng)
from time to time: thỉnh thoảng time after time: để nói tới một điều gì lặp đi lặp lại
again and again: lặp đi lặp lại very slowly: rất chậm
=> minute by minute >< very slowly
Tạm dịch: Tình hình dường như thay đổi từng phút một.
Đáp án: D
Câu 27:
Jose had a hard time comparing the iPhone to the Samsung phone because to him they were apples and oranges.
Giải thích: apples and oranges: hoàn toàn khác nhau
containing too many technical details: chứa quá nhiều chi tiết kỹ thuật
very similar: rất tương đồng
completely different: hoàn toàn khác nhau
very complicated: rất phức tạp
=> apples and oranges >< very similar
Tạm dịch: Jose đã có một thời gian khó khăn so sánh iPhone với Samsung vì đối với anh ấy chúng rất khác nhau.
Đáp án: B
Câu 28:
My neighbors are really tight with money. They hate throwing away food, don’t eat at restaurant, and always try to find the best price.
Giải thích: tight with money: thắt chặt tiền bạc
to spend money too easily: tiêu tiền quá dễ dàng
to not like spending money: không thích tiêu tiền
to not know the value of money: không biết giá trị của tiền
to save as much money as possible: tiết kiệm nhiều tiền nhất có thể
=> tight with money >< to spend money too easily
Tạm dịch: Những người hàng xóm của tôi rất chặt chẽ với tiền bạc. Họ ghét bỏ phí đồ ăn, không ăn ở nhà hàng, và luôn cố gắng tìm giá tốt nhất.
Đáp án: A
Câu 29:
We were all in a good mood because the weather was good and we were going on holiday the next day.
Giải thích: in a good mood: trong một tâm trạng tốt, vui vẻ
relaxed and comfortable: thư giãn và thoải mái at ease and refreshed: thoải mái và sảng khoái
upset and disappointed: buồn bã và thất vọng sad and depressed: buồn và chán nản
=> in a good mood >< sad and depressed
Tạm dịch: Chúng tôi đều có tâm trạng vui vẻ vì thời tiết tốt và chúng tôi đi nghỉ mát vào ngày hôm sau.
Đáp án: D
Câu 30:
The mountainous region of the country is thinly populated. It has only 300 inhabitants.
Giải thích: thinly (adv): một cách mỏng, ít
sparsely (adv): một cách thưa thớt, rải rác greatly (adv): nhiều, lắm
densely (adv): một cách dày đặc, đông đúc largely (adv): ở mức độ lớn, một phần lớn
=> thinly >< densely
Tạm dịch: Vùng miền núi của cả nước ít dân cư. Nó chỉ có 300 người.
Đáp án: C
Câu 31:
Faced with the economic crisis, many businesses were tightening their belts and cutting jobs.
Giải thích: tightening their belts: thắt lưng buộc bụng, tiết kiệm
be generous with money: hào phóng với tiền bạc be careful with money: cẩn thận với tiền bạc
put on tighter belts: đeo thắt lưng chặt hơn dress in baggy clothes: mặc quần áo rộng thùng thình
=> tightening their belts >< be generous with money
Tạm dịch: Đối mặt với khủng hoảng kinh tế, nhiều doanh nghiệp thắt lưng buộc bụng và cắt giảm việc làm.
Đáp án: ACâu 32:
He is over the moon about his examination result.
Giải thích: Thành ngữ: over the moon (rất vui, rất phấn khởi)
stressed (a): căng thẳng very sad: rất buồn
very happy: rất vui satisfied (a): hài lòng
over the moon >< very sad
Tạm dịch: Anh ấy rất vui về kết quả thi.
Đáp án: B
Câu 33:
‘What I’ve got to say to you now is strictly off the record and most certainly not for publication,’ said the government official to the reporter.
Giải thích: off the record: không chính thức, không công bố
already official: đã chính thức beside the point: không liên quan, lạc đề
not popular: không nổi tiếng not recorded: không ghi lại
=> off the record >< already official
Tạm dịch: Viên chức chính phủ nói với phóng viên: "Những gì tôi nói với bạn bây giờ là hoàn toàn không chưa chính thức và chắc là không công khai".
Đáp án:ACâu 34:
These were the people who advocated using force to stop school violence.
Giải thích: advocate (v): (to support something publicly) công khai ủng hộ
publicly say (v): nói công khai
openly criticize (v): công khai phê bình
publicly support (v): công khai ủng hộ
strongly condemn (v): (to express very strong disapproval of ) mạnh mẽ phản đối
=> advocate >< openly criticize
Tạm dịch: Đây là những người ủng hộ sử dụng vũ lực để ngăn chặn bạo lực học đường.
Đáp án: B
Câu 35:
During the height of the season, tourists arrive in droves to see Shakespeare’s birthdayplace.
Giải thích: in droves: số lượng lớn
in small numbers: số lượng nhỏ suddenly (adv): đột nhiên
in large numbers : số lượng lớn out of the blue: hoàn toàn bất ngờ
=> in droves >< in small numbers
Tạm dịch: Trong suốt mùa cao điểm, du khách với số lượng lớn đổ đến nơi để xem sinh nhật của
Shakespeare.
Đáp án: A
Câu 36:
On the whole, the rescue mission was well executed.
Giải thích: On the whole: trên toàn bộ, xét mọi mặt
In fact: trên thực tế In particular: đặc biệt
At once: ngay lập tức, cùng một lúc In general: nói chung
=> On the whole >< In particular
Tạm dịch: Nói chung, nhiệm vụ cứu hộ đã được thực hiện tốt.
Đáp án: B
Câu 37:
It’s difficult to tell him to give in because he is so big-headed.
Giải thích: big-headed (a): tự phụ
wise (a): thông thái, uyên thâm generous (a): rộng rãi, hào phóng
modest (a): khiêm tốn, không phô trương arrogant (a): ngạo nghễ, ngạo mạn
=> big-headed >< modest
Tạm dịch: Thật khó để bảo anh ta nhượng bộ vì anh ta quá tự phụ.
Đáp án: CCâu 38:
The presentation by Dr. Dineen was self-explanatory.
Giải thích: self-explanatory (adj): dễ hiểu, không cần giải thích
A. bright (adj): sáng suốt, thông minh B. discouraging (adj): chan nản
C. confusing (adj): mơ hồ, dễ gây nhầm lẫn D. enlightening (adj): làm sáng tỏ
=> confusing >< self-explanatory
Tạm dịch: Bài trình bày của tiến sĩ Dineen rất dễ hiểu
Đáp án: C
Câu 39:
She gave an impeccable reading of the sonata and had the audience on their feet.
Giải thích: impeccable (adj): hoàn hảo, không mắc một lỗi nào
A. unqualified (adj): không đủ tiêu chuẩn B. imperfect (adj): không hoàn hảo
C. suspicious (adj): nghi ngờ D. negative (adj): tiêu cực
=> imperfect >< impeccable
Tạm dịch: Cô đã đọc sonata một cách hoàn hảo và đã khiến khán giả đứng lặng.
Đáp án: BCâu 40:
I didn't take a deliberate decision to lose weight. It just happened.
Giải thích: deliberate (a): thận trọng, cố ý
calculated (a): được tính toán planned (a): có kế hoạch
accidental (a): tình cờ intentional (a): cố ý
=> deliberate >< accidental
Tạm dịch: Tôi không có ý quyết định giảm cân. Nó chỉ là sự tình cơ,
Đáp án: C
Câu 41:
Giải thích: at a loose end: rảnh rỗi
free (adj): rảnh rỗi confident (adj): tự tin
occupied (adj): bận rộn reluctant (adj): miễn cưỡng
=> occupied >< at a loose end
Tạm dịch: Nếu cuối tuần này bạn rảnh, tôi sẽ đưa bạn đi tham quan xung quanh thành phố.
Đáp án: C
Câu 42:
The newspaper launched a vicious attack on him, forcing him to resign.
Giải thích: vicious (a): dữ dội
aggressive (a): xông xáo, năng nổ dangerous (a): nguy hiểm
cruel (a): độc ác, tàn ác gentle (a): hiền lành, hòa nhã
=> vicious >< gentle
Tạm dịch: Tờ báo tung ra một cuộc tấn công dữ dội vào ông, buộc ông phải từ chức.
Đáp án: D
Câu 43:
As a newspaper reporter, she always wanted to get information at first hand.
Giải thích: at first hand: trực tiếp
indirectly (adv): một cách gián tiếp directly (adv): trực tiếp
easily (adv): dễ dàng slowly (adv): chậm rãi
=> at first hand >< indirectly
Tạm dịch: Là một phóng viên báo chí, cô ấy luôn muốn nhận được thông tin một cách trực tiếp.
Đáp án: A
Câu 44:
He was utterly devastated by the news.
Giải thích: devastated (adj): bị sốc
A. surprise (v): làm ngạc nhiên B. happy (adj): vui vẻ
C. upset: (adj): buồn phiền D. shocked (adj): bị sốc
=> happy >< devastated
Tạm dịch: Anh ấy bị sốc bởi tin tức
Đáp án: B
Câu 45:
The Browns are both unemployed. With their six children they must be in a tight corner these day.
Giải thích: tobe in a tight corner: ở trong hoàn cảnh khó khăn
A. in disappointment: thất vọng B. in a bad condition: điều kiện tồi tệ
C. wealthy (adj): giàu có D. exhausted (adj): kiệt sức
=> wealthy >< in a tight corner
Tạm dịch: Nhà Browns đều thất nghiệp. Với sáu đứa con, chắc hẳn dạo này họ đang ở trong hoàn cảnh khó khăn.
Đáp án: C
Câu 46:
The Ministry of Education and training of Vietnam has declared a decree on the new educational program paving the way for foreign educational co-operation and investment.
Giải thích: pave the way for (idiom): mở đường cho (cái gì) đó.
A. initiate (v): khởi xướng B. create (v): tạo ra
C. end (v): kết thúc D. form (v): hình thành
=> pave the way for >< end
Tạm dịch: Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam đã ra một nghị định về chương trình giáo dục mới mở đường cho việc hợp tác và đầu tư giáo dục nước ngoài.
Đáp án: C
Câu 47:
The device is very sophisticated and should only be operated by someone who is familiar with it.
Giải thích: sophisticated (a): tinh xảo, tinh vi
crude (a): đơn giản, thô kệch advanced (a): cao cấp
makeshift (n): cái thay thế tạm thời archaic (a): cổ, cổ xưa
=> sophisticated >< crude
Tạm dịch: Thiết bị này rất tinh vi và chỉ được vận hành bởi một người quen thuộc với nó.
Đáp án: A
Câu 48:
Relations between the two countries have improved considerably in the last few years.
Giải thích:
improve (v): nâng cao, cải thiện
abolish (v): thủ tiêu, bãi bỏ demolish (v): phá hủy, đánh đổ
diminish (v): làm giảm, làm yếu đi deteriorate (v): trở nên tệ hơn
=> improve >< deteriorate
Tạm dịch: Quan hệ giữa hai nước đã được cải thiện đáng kể trong vài năm gần đây.
Đáp án: D
Câu 49:
Sorry, I can’t come to your party. I am snowed under with work at the moment .
Giải thích: snowed under with: quá nhiều, chìm trong
relaxed about: thoải mái về busy with: bận rộn với
interested in: thích thú với free from: rảnh rỗi, không có
=> snowed under with >< free from
Tạm dịch: Xin lỗi, mình không thể tới buổi tiệc của cậu. Mình có quá nhiều công việc bây giờ.
Đáp án: D
Câu 50:
Giải thích: consternation (n): sự sửng sốt
anxiety (n): sự lo lắng calm (n): sự bình tĩnh
dismay (n): sự hoảng hốt deliberation (n): sự cân nhắc
=> deliberation >< calm
Tạm dịch: Mất điện vào giờ ăn tối gây ra sự hoảng hốt ở các hộ dân thành phố.
Đáp án: B