IMG-LOGO
Trang chủ Lớp 8 Toán Bài tập theo tuần Toán 8 - Tuần 15

Bài tập theo tuần Toán 8 - Tuần 15

Bài tập theo tuần Toán 8 - Tuần 15

  • 290 lượt thi

  • 9 câu hỏi

  • 45 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 2:

Thực hiện các phép tính sau: 27x35x+5:2x63x+3
Xem đáp án

27x35x+5:2x63x+3=3x9+3x+x25x+1.3x+123x=x2+3x+932.5=3x2+3x+910


Câu 3:

Thực hiện các phép tính sau: 5x+yx25xy+5xyx2+5xy.x225y2x2+y2
Xem đáp án

5x+yx25xy+5xyx2+5xy.x225y2x2+y2=5x+yxx5y+5xyxx+5y.x25y2x2+y2=5x+yx+5y+x5y5xyxx5yx+5y.x5yx+5yx2+y2=5x2+26xy+5y2+5x226xy+5y2xx2+y2=10x2+y2xx2+y2=10x


Câu 4:

Thực hiện các phép tính sau: 12xy2+24x2y2+12x+y2.4x2+4xy+y216x
Xem đáp án

12xy2+24x2y2+12x+y2.4x2+4xy+y216x=2x+y2+22xy2x+y+2xy22xy2.2x+y2.2x+y216x=2x+y+2xy22xy2.16x=4x22xy.16x=16x22xy.16x=x2xy


Câu 5:

Cho biểu thức A=x+2x+35x2+x6+12x
a) Tìm điều kiện của để biểu thức A có nghĩa
b) Rút gọn A
c) Tìm x để A=34
d) Tìm x để A có giá trị nguyên
e) Tính A khi x29=0
Xem đáp án
a) Điều kiện để A có nghĩa : x2,x3
b) 
A=x+2x+35x2+x6+12x=x+2x+35x+3x21x2=x+2x25x+3x+3x2=x245x3x+3x2=x2x12x+3x2=x4x+3x+3x2=x4x2
c) A=34x4x2=344x16=63xx=227(tm)
d) A=x+1x+3=x+32x+3=12x+3
Để A2x+3x+3U(2)=1;1;2;2x2;4;1;5(tm)
Vậy x2;4;1;5 thì A
e) x29=0x=3(tm)x=3(ktm)A=1412=3
 

Câu 6:

Cho biểu thức P=x2+1x+114x12x
a) Tìm x để P xác định
b) Rút gọn P
Xem đáp án

a) P xác định khi x±1,x0

b) P=x2+1x+114x12x=x2+1x1x+1.4x2x+2xx1=x2xx+1.2x+2xx1=xx1.2x+1x+1.x.x1=2


Câu 7:

Cho biểu thức M=x2x2.x2+4x4+3
a) Tìm x để M có nghĩa
b) Rút gọn M
Xem đáp án

a) M có nghĩa khi x2,x0

b) M=x2x2.x2+4x4+3=x2x2.x24x+4x+3=xx22x2+3=xx2+3=x22x+3


Câu 9:

Cho một tam giác vuông cân, biết độ dài cạnh huyền là a. Tính diện tích tam giác đó.
Xem đáp án
Cho một tam giác vuông cân, biết độ dài cạnh huyền là a Tính diện tích tam giác đó. (ảnh 1)

Ta có: BC = a, theo Pytago, ta có:

AB2+AC2=a2   hay  2AB2=a2AB2=a22AB=AC=a22

SABC=12AB.AC=12.a22.a22=a24(dvdt)


Bắt đầu thi ngay