IMG-LOGO
Trang chủ Lớp 8 Toán Bài tập theo tuần Toán 8 - Tuần 24

Bài tập theo tuần Toán 8 - Tuần 24

Bài tập theo tuần Toán 8 - Tuần 24

  • 352 lượt thi

  • 16 câu hỏi

  • 45 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 1:

Giải các phương trình sau :

x+222x31=x2+102x3

Xem đáp án

x+222x31=x2+32x3x32x2+4x+42x+32x3=x2+32x3x2+2x+7=x2+32x=4x=2(tm)S=2

 

 

 

 

 

 


Câu 2:

Cho biểu thức A=xx24+22x+1x+2:x2+10x2x+2

a)     Rút gọn biểu thức A

b)    Tính giá trị của A  tại x biết x=12

c)     Tìm giá trị của x để A<0

Xem đáp án

a)A=xx24+22x+1x+2:x2+10x2x+2x±2=x2x+2+x2x2x+2:x+2x2+10x2x+2=x2x4+x2x2x+2.x+2x24+10x2=6x2.16=12x

b)x=12x=12A=1212=23x=12A=1212=25c)A<012x<02x<0  do  1>0x>2(tm)


Câu 3:

Giải các phương trình sau :
1x13x2x31=2xx2+x+1
 
Xem đáp án

1x13x2x31=2xx2+x+1x1x2+x+13x2x1x2+x+1=2xx1x1x2+x+12x2+x+1=2x22x4x24x1=04x24x+x1=04xx1+x1=0x14x+1=0x1=04x+1=0x=1(ktm)x=14(tm)

 

 

 

 

 

 


Câu 4:

Cho hai tam giác A'B'C' và tam giác ABC đồng dạng theo tỉ số k
Chứng minh rằng tỉ số chu vi của hai tam giác bằng k
Xem đáp án

ΔABC~ΔA'B'C'  theo tỉ số k

ABA'B'=ACA'C'=BCB'C'=k=AB+AC+BCA'B'+A'C'+B'C'=PABCPA'B'C'

vậy PABCPA'B'C'=k


Câu 5:

Cho tam giác ABC  AB=16,2cm,BC=24,3cm,AC=32,7cm. Tính độ dài các cạnh của tam giác A'B'C' . Biết rằng ΔA'B'C'~ΔABC

a)     A'B' lớn hơn cạnh AB là 10,8cm

b)    A'B' bé hơn cạnh AB  là 5,4cm


Xem đáp án

a)A'B'=16,2+10,8=27(cm).Do  ΔABC~ΔA'B'C'B'C'BC=A'C'AC=2716,2=53B'C'=5.BC3=40,5A'C'=5.AC3=54,5

Vậy A'B'=27cm,B'C'=40,5cm,A'C'=54,5cm

b)A'B'=16,25,4=10,8.DoΔABC~ΔA'B'C'B'C'BC=A'C'AC=10,816,2=23B'C'=2BC3=16,2(cm)A'C'=2AC3=21,8(cm)

Vậy A'B'=10,8cm,B'C'=16,2cm,A'C'=21,8cm


Câu 6:

Giải phương trình 5x222x+2x12=1x2+x31x
Xem đáp án
5x222x+2x12=1x2+x31xx15x2+2x11x21x=21x2x2+x321x5x22x2+3x1=22x2x22x+65x+3x+2x+2x=6+2+1+212x=11x=1112(tm)S=1112

Câu 7:

Giải phương trình 52x3+x1x+13x1=x+213x9x3
Xem đáp án
52x3+x1x+13x1=x+213x9x3x1352x3x1+3x213.3x1=x+213x33x16x2+17x5+3x23=3x25x+217x+5x=2+3+522x=10x=511(tm)

Câu 8:

Giải phương trình 16xx2+9x+4x+2=x3x2+1x24
Xem đáp án
16xx2+9x+4x+2=x3x2+1x24x±216xx+2+9x+4x2x2x+2=3x22x+1x2x+26x211x+2+9x214x8=3x22x+123x=7x=723S=723

Câu 9:

Giải phương trình 1+x3x=5xx+23x+2x+2
Xem đáp án
1+x3x=5xx+23x+2x+2x2x3x+23x+xx+2x+23x=5x+23xx+23xx2+x+6+x+2x=5x+62x0x=0xS=x/x2;3

Câu 10:

Giải phương trình 2x1+2x+3x2+x+1=2x12x+1x31
Xem đáp án
2x1+2x+3x2+x+1=2x12x+1x31x12x2+x+1+2x+3x1x1x2+x+1=4x21x1x2+x+12x2+2x+2+2x2+x3=4x213x=0x=0(tm)

Câu 11:

Giải phương trình x3x134x+3x5=7x14x+3xx5
Xem đáp án
x3x134x+3x5=7x14x+3xx5x34x5x3x3+3x23x+14x+3x5=7x1x5x4x+34x+3x53x23x+1=7x236x+54x23x3x+36x+3x=5136x=4x=19(tm)

Câu 12:

Giải phương trình x1x+2xx2=5x24x2
Xem đáp án
x1x+2xx2=5x24x2x±2x1x2xx+2x+2x2=25xx2x+2x23x+2x22x=25x0x=0xS=x/x±2

Câu 13:

Giải phương trình 78x+5x4x28x=x12xx2+18x16
Xem đáp án
78x+5x4x28x=x12xx2+18x16x0x278x+5x4xx2=x12xx2+18x2MTC:8xx2
7x2+25x8xx2=4x1+x8xx27x14+102x=4x4+x0x=0xS=x/x0;2

Câu 14:

Giải phương trình 5+76x216=2x1x+43x14x
Xem đáp án
5+76x216=2x1x+43x14xx±45x216+76x4x+4=2x1x413xx+4x4x+45x280+76=2x29x+4+3x2+11x42x=4x=2(tm)S=2

Câu 15:

Giải phương trình 3x+22x3=8x3x+2
Xem đáp án
3x+22x3=8x3x+2x3;x23x32x+2x3x+2=8x3x+29x92x4=87x=21x=3(ktm)S=

Câu 16:

Giải phương trình xx+12x31x=3x2+5x21
Xem đáp án
xx+12x31x=3x2+5x21x±1xx1+2x3x1x+1x1=3x2+5x+1x1x2x+2x25x+3=3x2+56x=2x=13(tm)

Bắt đầu thi ngay